Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 賄HỐI
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 賄賂を贈る | HỐI LỘ TẶNG | đút lót;đút tiền |
| 賄賂を使う | HỐI LỘ SỬ,SỨ | đút lót;đút tiền |
| 賄賂 | HỐI LỘ | hối lộ;sự hối lộ |
| 賄う | HỐI | chịu chi trả |
| 賄い付き | HỐI PHÓ | sự đi kèm cả bữa ăn |
| 贈賄 | TẶNG HỐI | việc tặng quà để hối lộ |
| 収賄する | THU,THÂU HỐI | tham ô |
| 収賄 | THU,THÂU HỐI | sự ăn năn hối lỗi |
| 贈収賄 | TẶNG THU,THÂU HỐI | việc nhận quà hối lộ; việc nhận đút lót |

