Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 賃NHẪM
Hán

NHẪM- Số nét: 13 - Bộ: BỐI 貝

ONチン
KUN すけ
  • Làm thuê.
  • Thuê mượn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
借権 NHẪM TÁ QUYỀN quyền cho thuê
労働者 NHẪM LAO ĐỘNG GIẢ người làm công ăn lương
NHẪM XUẤT suất cước đường biển
NHẪM THẢI sự cho thuê
貸する NHẪM THẢI cho thuê
貸人 NHẪM THẢI NHÂN Chủ cho thuê
貸価格 NHẪM THẢI GIÁ CÁCH giá cho thuê
貸借 NHẪM THẢI TÁ cho thuê ngắn hạn
貸借契約 NHẪM THẢI TÁ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng cho thuê
NHẪM KIM tiền công
金の差 NHẪM KIM SAI sự khác nhau về mức lương
金体系 NHẪM KIM THỂ HỆ hệ thống lương
NHẪM NGÂN lương
NHẪM BÍNH bánh ngọt thuê làm
借り NHẪM TÁ sự thuê
NHẪM TÁ sự thuê
上げ NHẪM THƯỢNG sự tăng lương
VẬN NHẪM cước;cước phí;cước vận chuyển; vận chuyển; vận tải; chuyên chở;giá vé hành khách;tiền cước
払い戻し VẬN NHẪM PHẤT LỆ bớt cước sau
込み価格 VẬN NHẪM VÀO GIÁ CÁCH Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF)
CÔNG NHẪM tiền công
GIA NHẪM tiền nhà;tiền thuê nhà
ĐÊ NHẪM KIM tiền lương thấp
ĐÀ NHẪM tiền thưởng; tiền hoa hồng; tiền thuê nhà hoặc thuê xe
順運 THUẬN VẬN NHẪM cước tịnh
泊り BÁC NHẪM giá thuê trọ
年功 NIÊN CÔNG NHẪM KIM tiền lương chức vụ thâm niên
国立金労働者健康保険金庫 QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
電車 ĐIỆN XA NHẪM tiền vé tàu
長期貸借協定(設備) TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị)
通過運 THÔNG QUÁ VẬN NHẪM XUẤT suất cước quá cảnh
二重運制度 NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ chế độ hai suất cước
割合運 CÁT HỢP VẬN NHẪM cước tỷ lệ
割増運 CÁT TĂNG VẬN NHẪM cước bổ sung;cước phụ
同盟運 ĐỒNG MINH VẬN NHẪM suất cước hiệp hội
契約運 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VẬN NHẪM cước hợp đồng;suất cước hợp đồng
陸送運 LỤC TỐNG VẬN NHẪM cuớc đường bộ
復興運 PHỤC HƯNG VẬN NHẪM cước về
採用時 THẢI,THÁI DỤNG THỜI NHẪM KIM tiền lương trả theo giờ làm
最高運 TỐI CAO VẬN NHẪM XUẤT suất cước tối đa;suất thuế tối đa
最低運 TỐI ĐÊ VẬN NHẪM XUẤT suất cước tối thiểu
柔化運 NHU HÓA VẬN NHẪM cước theo giá
追加運 TRUY GIA VẬN NHẪM cước phụ
遠い運 VIỄN VẬN NHẪM cước suốt
鉄道運 THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc
鉄道運 THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT suất cước đường sắt
荷車運 HÀ XA VẬN NHẪM cước đường bộ
経過運 KINH QUÁ VẬN NHẪM cước khoảng cách
チャタ運 VẬN NHẪM cước hợp đồng
非協定運 PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM suất cước ngoài hiệp hội
埋め荷運 MAI HÀ VẬN NHẪM suất cước rẻ mạt
着払い運 TRƯỚC PHẤT VẬN NHẪM cước thu sau
定期背運 ĐỊNH KỲ BỐI VẬN NHẪM XUẤT cước tàu chợ
定期船運 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM cước tàu chợ;suất cước tàu chợ
定期船運 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT suất cước tàu chợ
柔化鳥運 NHU HÓA ĐIỂU VẬN NHẪM cước theo giá
錨地建運 MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM suất cước tàu chợ
従価取運 INH,TÒNG GIÁ THỦ VẬN NHẪM suất thuế theo giá
憂い会運 ƯU HỘI VẬN NHẪM cước bổ sung
定期船の運 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM bến cảng tàu chợ
反積荷の運 PHẢN TÍCH HÀ VẬN NHẪM cước trở lại
低試験の運 ĐÊ THI NGHIỆM VẬN NHẪM cước chuyến