Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 賃NHẪM
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 賃借権 | NHẪM TÁ QUYỀN | quyền cho thuê |
| 賃労働者 | NHẪM LAO ĐỘNG GIẢ | người làm công ăn lương |
| 賃率 | NHẪM XUẤT | suất cước đường biển |
| 賃貸 | NHẪM THẢI | sự cho thuê |
| 賃貸する | NHẪM THẢI | cho thuê |
| 賃貸人 | NHẪM THẢI NHÂN | Chủ cho thuê |
| 賃貸価格 | NHẪM THẢI GIÁ CÁCH | giá cho thuê |
| 賃貸借 | NHẪM THẢI TÁ | cho thuê ngắn hạn |
| 賃貸借契約 | NHẪM THẢI TÁ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng cho thuê |
| 賃金 | NHẪM KIM | tiền công |
| 賃金の差 | NHẪM KIM SAI | sự khác nhau về mức lương |
| 賃金体系 | NHẪM KIM THỂ HỆ | hệ thống lương |
| 賃銀 | NHẪM NGÂN | lương |
| 賃餅 | NHẪM BÍNH | bánh ngọt thuê làm |
| 賃借り | NHẪM TÁ | sự thuê |
| 賃借 | NHẪM TÁ | sự thuê |
| 賃上げ | NHẪM THƯỢNG | sự tăng lương |
| 運賃 | VẬN NHẪM | cước;cước phí;cước vận chuyển; vận chuyển; vận tải; chuyên chở;giá vé hành khách;tiền cước |
| 運賃払い戻し | VẬN NHẪM PHẤT LỆ | bớt cước sau |
| 運賃込み価格 | VẬN NHẪM VÀO GIÁ CÁCH | Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF) |
| 工賃 | CÔNG NHẪM | tiền công |
| 家賃 | GIA NHẪM | tiền nhà;tiền thuê nhà |
| 低賃金 | ĐÊ NHẪM KIM | tiền lương thấp |
| 駄賃 | ĐÀ NHẪM | tiền thưởng; tiền hoa hồng; tiền thuê nhà hoặc thuê xe |
| 順運賃 | THUẬN VẬN NHẪM | cước tịnh |
| 泊り賃 | BÁC NHẪM | giá thuê trọ |
| 年功賃金 | NIÊN CÔNG NHẪM KIM | tiền lương chức vụ thâm niên |
| 国立賃金労働者健康保険金庫 | QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ | Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương |
| 電車賃 | ĐIỆN XA NHẪM | tiền vé tàu |
| 長期賃貸借協定(設備) | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ | hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) |
| 通過運賃率 | THÔNG QUÁ VẬN NHẪM XUẤT | suất cước quá cảnh |
| 二重運賃制度 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ | chế độ hai suất cước |
| 割合運賃 | CÁT HỢP VẬN NHẪM | cước tỷ lệ |
| 割増運賃 | CÁT TĂNG VẬN NHẪM | cước bổ sung;cước phụ |
| 同盟運賃 | ĐỒNG MINH VẬN NHẪM | suất cước hiệp hội |
| 契約運賃 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VẬN NHẪM | cước hợp đồng;suất cước hợp đồng |
| 陸送運賃 | LỤC TỐNG VẬN NHẪM | cuớc đường bộ |
| 復興運賃 | PHỤC HƯNG VẬN NHẪM | cước về |
| 採用時賃金 | THẢI,THÁI DỤNG THỜI NHẪM KIM | tiền lương trả theo giờ làm |
| 最高運賃率 | TỐI CAO VẬN NHẪM XUẤT | suất cước tối đa;suất thuế tối đa |
| 最低運賃率 | TỐI ĐÊ VẬN NHẪM XUẤT | suất cước tối thiểu |
| 柔化運賃 | NHU HÓA VẬN NHẪM | cước theo giá |
| 追加運賃 | TRUY GIA VẬN NHẪM | cước phụ |
| 遠い運賃 | VIỄN VẬN NHẪM | cước suốt |
| 鉄道運賃表 | THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU | biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc |
| 鉄道運賃率 | THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT | suất cước đường sắt |
| 荷車運賃 | HÀ XA VẬN NHẪM | cước đường bộ |
| 経過運賃 | KINH QUÁ VẬN NHẪM | cước khoảng cách |
| チャタ運賃 | VẬN NHẪM | cước hợp đồng |
| 非協定運賃 | PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM | suất cước ngoài hiệp hội |
| 埋め荷運賃 | MAI HÀ VẬN NHẪM | suất cước rẻ mạt |
| 着払い運賃 | TRƯỚC PHẤT VẬN NHẪM | cước thu sau |
| 定期背運賃率 | ĐỊNH KỲ BỐI VẬN NHẪM XUẤT | cước tàu chợ |
| 定期船運賃 | ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM | cước tàu chợ;suất cước tàu chợ |
| 定期船運賃率 | ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT | suất cước tàu chợ |
| 柔化鳥運賃 | NHU HÓA ĐIỂU VẬN NHẪM | cước theo giá |
| 錨地建運賃 | MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM | suất cước tàu chợ |
| 従価取運賃 | INH,TÒNG GIÁ THỦ VẬN NHẪM | suất thuế theo giá |
| 憂い会運賃 | ƯU HỘI VẬN NHẪM | cước bổ sung |
| 定期船の運賃 | ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM | bến cảng tàu chợ |
| 反積荷の運賃 | PHẢN TÍCH HÀ VẬN NHẪM | cước trở lại |
| 低試験の運賃 | ĐÊ THI NGHIỆM VẬN NHẪM | cước chuyến |

