Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 費PHÍ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 費用明細書 | PHÍ DỤNG MINH TẾ THƯ | bản kê chi phí |
| 費用免除 | PHÍ DỤNG MIỄN TRỪ | miễn mọi chi phí |
| 費用 | PHÍ DỤNG | lệ phí; chi phí; phí;tổn phí |
| 費消する | PHÍ TIÊU | tiêu thụ |
| 費消 | PHÍ TIÊU | phí;sự tiêu thụ |
| 費やす | PHÍ | dùng; chi dùng;tiêu hao; lãng phí |
| 費える | PHÍ | ít đi;lãng phí; tiêu phí |
| 費え | PHÍ | chi phí lãng phí |
| 費 | PHÍ | phí |
| 消費者価格 | TIÊU PHÍ GIẢ GIÁ CÁCH | giá bán lẻ |
| 浪費者 | LÃNG PHÍ GIẢ | lãng tử |
| 消費者物価指数 | TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ | Chỉ số giá tiêu dùng |
| 消費者行動研究所 | TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng |
| 濫費 | LẠM PHÍ | sự phung phí; sự tiêu pha bừa bãi |
| 燃費 | NHIÊN PHÍ | tỉ lệ hao nhiên liệu |
| 燃費のいい車 | NHIÊN PHÍ XA | xe ít hao xăng |
| 寮費する | LIÊU PHÍ | xài phí |
| 寮費 | LIÊU PHÍ | tiền nhà ở cư xá |
| 実費 | THỰC PHÍ | giá vốn;phí tổn thực tế; thực phí;thực chi |
| 私費 | TƯ PHÍ | tư phí; chi phí của bản thân bỏ ra |
| 消費者 | TIÊU PHÍ GIẢ | người tiêu dùng; người tiêu thụ |
| 消費予測指数 | TIÊU PHÍ DỰ TRẮC CHỈ SỐ | Chỉ số Dự báo Tiêu dùng |
| 消費する | TIÊU PHÍ | dụng;hao;hao phí;phí dụng;tiêu;tiêu phí;tốn;tốn kém |
| 消費する | TIÊU PHÍ | tiêu dùng; tiêu thụ |
| 消費 | TIÊU PHÍ | sự tiêu dùng; tiêu thụ |
| 国費 | QUỐC PHÍ | quốc dụng;quốc phí; chi phí của quốc gia |
| 浪費生活 | LÃNG PHÍ SINH HOẠT | đãng |
| 浪費する | LÃNG PHÍ | lãng phí;phí;phí phạm;phung phí;rải |
| 浪費 | LÃNG PHÍ | sự lãng phí;xa hoa;xa xỉ phẩm |
| 徒費 | ĐỒ PHÍ | sự lãng phí |
| 旅費 | LỮ PHÍ | lộ phí; phí đi du lịch |
| 入費 | NHẬP PHÍ | Chi phí; phí dụng |
| 食費 | THỰC PHÍ | tiền cơm tháng; tiền ăn |
| 会費 | HỘI PHÍ | hội phí |
| 諸費用計算書 | CHƯ PHÍ DỤNG KẾ TOÁN THƯ | bản kê chi phí |
| 党費 | ĐẢNG PHÍ | đảng phí |
| 学費 | HỌC PHÍ | học phí;tiền học phí |
| 全費用 | TOÀN PHÍ DỤNG | mọi chi phí |
| 経費 | KINH PHÍ | kinh phí; tiền chi tiêu; kinh phí; phí tổn; chi phí |
| 固定費 | CỔ ĐỊNH PHÍ | phí cố định |
| 電報費用 | ĐIỆN BÁO PHÍ DỤNG | tiền điện báo |
| 教育費用の返済 | GIÁO DỤC PHÍ DỤNG PHẢN TẾ | hoàn trả chi phí đào tạo; bồi hoàn chi phí đào tạo |
| 支援費用 | CHI VIÊN,VIỆN PHÍ DỤNG | chi phí ủng hộ |
| 予備費 | DỰ BỊ PHÍ | quỹ dự phòng |
| 交通費 | GIAO THÔNG PHÍ | chi phí đi lại; chi phí tàu xe; tiền tàu xe; tiền đi lại;tiền chi phí di chuyển |
| 交際費 | GIAO TẾ PHÍ | phí tiếp khách; phí lễ tiết |
| 付帯費用 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHÍ DỤNG | chi phí phát sinh;phí ngoại ngạch |
| 固定費用 | CỔ ĐỊNH PHÍ DỤNG | phí cố định |
| 信用費用 | TÍN DỤNG PHÍ DỤNG | phí tín dụng |
| 包装費 | BAO TRANG PHÍ | phí đóng gói |
| 修理費 | TU LÝ PHÍ | chi phí sửa bao bì |
| 光熱費 | QUANG NHIỆT PHÍ | tiền điện và nhiên liệu; chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu; tiền điện và nhiên liệu; chi phí điện năng và nhiên liệu; chi phí tiền điện và nhiên liệu |
| 工事費 | CÔNG SỰ PHÍ | phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công |
| 年会費 | NIÊN HỘI PHÍ | Chi phí hàng năm |
| 入院費 | NHẬP VIỆN PHÍ | viện phí |
| 広告費 | QUẢNG CÁO PHÍ | chi phí quảng cáo |
| 出張費 | XUẤT TRƯƠNG PHÍ | tiền công tác |
| 弁護費用 | BIỆN,BIỀN HỘ PHÍ DỤNG | phí luật sư |
| 皇室費 | HOÀNG THẤT PHÍ | chi phí Hoàng gia |
| 船積費 | THUYỀN TÍCH PHÍ | phí bốc |
| 船積費用 | THUYỀN TÍCH PHÍ DỤNG | phí bốc |
| 維持費 | DUY TRÌ PHÍ | phí duy trì; phí bảo dưỡng |
| 計量費 | KẾ LƯỢNG PHÍ | phí cân |
| 訴訟費用 | TỐ TỤNG PHÍ DỤNG | phí kiện cáo |
| 調査費用 | ĐIỀU TRA PHÍ DỤNG | phí điều tra |
| 豪消費者自由競争委員会 | HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |
| 販売費 | PHIẾN MẠI PHÍ | chi phí bán |
| 直接費 | TRỰC TIẾP PHÍ | phí trực tiếp |
| 発送費 | PHÁT TỐNG PHÍ | phí gửi |
| 生産費 | SINH SẢN PHÍ | chi phí sản xuất |
| 生活費 | SINH HOẠT PHÍ | sinh hoạt phí |
| 物件費 | VẬT KIỆN PHÍ | giá thiết bị |
| 輸送費 | THÂU TỐNG PHÍ | phí chuyên chở |
| 運送費 | VẬN TỐNG PHÍ | tiền vận chuyển;tiền vận tải |
| 検量費用 | KIỂM LƯỢNG PHÍ DỤNG | phí cân |
| 月の会費 | NGUYỆT HỘI PHÍ | nguyệt phí |
| 企業消費者間取引 | XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
| 互助会費 | HỖ TRỢ HỘI PHÍ | tiền hội phí tương tế |
| 荷積み費用 | HÀ TÍCH PHÍ DỤNG | phí bốc |
| 陸揚げ費用 | LỤC DƯƠNG PHÍ DỤNG | phí dỡ lên bờ |
| 全部消費する | TOÀN BỘ TIÊU PHÍ | hết trơn;hết trụi |
| 公証人費用 | CÔNG CHỨNG NHÂN PHÍ DỤNG | phí công chứng |
| 積換え費用 | TÍCH HOÁN PHÍ DỤNG | phí chuyển tải |
| 積換え費 | TÍCH HOÁN PHÍ | phí chuyển tải |
| 欧州消費者連盟 | ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH | Liên minh người tiêu dùng Châu Âu |
| 手続き費用 | THỦ TỤC PHÍ DỤNG | phí thủ tục |
| 積み込み費用 | TÍCH VÀO PHÍ DỤNG | phí bốc |
| 積み付け費用 | TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG | phí xếp hàng |
| 無駄に消費する | VÔ,MÔ ĐÀ TIÊU PHÍ | uổng |
| 慈善活動費 | TỪ THIỆN HOẠT ĐỘNG PHÍ | Chi phí từ thiện |
| 陸上論争費 | LỤC THƯỢNG LUẬN TRANH PHÍ | cước đường bộ |
| 時間を浪費する | THỜI GIAN LÃNG PHÍ | phí tổn |
| シフト間の食費 | GIAN THỰC PHÍ | Tiền ăn giữa ca |
| 積み込みと積み付け費用荷主負担 | TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM | miễn phí bốc xếp |

