Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 販PHIẾN
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 販売戦略 | PHIẾN MẠI CHIẾN LƯỢC | Chiến lược bán hàng |
| 販売 | PHIẾN MẠI | việc bán |
| 販売する | PHIẾN MẠI | bán |
| 販売の支払い条件 | PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch |
| 販売の申込 | PHIẾN MẠI THÂN VÀO | chào bán |
| 販売代理店 | PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán |
| 販売代金 | PHIẾN MẠI ĐẠI KIM | tiền bán |
| 販売価格 | PHIẾN MẠI GIÁ CÁCH | giá bán buôn |
| 販売促進 | PHIẾN MẠI XÚC TIẾN,TẤN | Sự thúc đẩy bán hàng;xúc tiến bán |
| 販売値段 | PHIẾN MẠI TRỊ ĐOẠN | giá bán ra |
| 販売店 | PHIẾN MẠI ĐIẾM | cửa hàng |
| 販売数量 | PHIẾN MẠI SỐ LƯỢNG | số lượng bán |
| 販売機 | PHIẾN MẠI CƠ,KY | máy bán hàng tự động |
| 販売機会 | PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI | Cơ hội bán hàng |
| 販売者 | PHIẾN MẠI GIẢ | Người bán |
| 販売費 | PHIẾN MẠI PHÍ | chi phí bán |
| 販売選択権 | PHIẾN MẠI TUYỂN TRẠCH QUYỀN | quyền chọn bán |
| 販売部門 | PHIẾN MẠI BỘ MÔN | phòng bán hàng; bộ phận bán hàng |
| 販路 | PHIẾN LỘ | thị trường tiêu thụ |
| 再販売 | TÁI PHIẾN MẠI | bán lại |
| 市販 | THỊ PHIẾN | marketting; sự tiếp thị |
| 再販売権 | TÁI PHIẾN MẠI QUYỀN | quyền bán lại |
| 中央販売機構 | TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU | Tổ chức Bán hàng Trung ương |
| 売買販売契約 | MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng bán |
| 個別販売 | CÁ BIỆT PHIẾN MẠI | bán hàng đến tận tay khách |
| 信用販売 | TÍN DỤNG PHIẾN MẠI | bán chịu |
| 銘柄販売 | MINH BINH PHIẾN MẠI | bán theo nhãn hiệu |
| 大量販売 | ĐẠI LƯỢNG PHIẾN MẠI | bán lượng lớn |
| 現金販売 | HIỆN KIM PHIẾN MẠI | bán lấy tiền mặt;bán lấy tiền ngay |
| 市場の販売時間 | THỊ TRƯỜNG PHIẾN MẠI THỜI GIAN | buổi chợ |
| 先渡し販売 | TIÊN ĐỘ PHIẾN MẠI | bán kỳ hạn |
| 適切な販売 | THÍCH THIẾT PHIẾN MẠI | bán vừa |
| 分割払式販売 | PHÂN CÁT PHẤT THỨC PHIẾN MẠI | bán trả tiền dần |
| 証書による販売 | CHỨNG THƯ PHIẾN MẠI | bán theo giấy chứng nhận |
| 証明書による販売 | CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI | bán theo giấy chứng nhận |

