Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 販PHIẾN
Hán

PHIẾN- Số nét: 11 - Bộ: BỐI 貝

ONハン
  • Mua rẻ bán đắt, buôn bán.
  • Cũng đọc là phán.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
売戦略 PHIẾN MẠI CHIẾN LƯỢC Chiến lược bán hàng
PHIẾN MẠI việc bán
売する PHIẾN MẠI bán
売の支払い条件 PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch
売の申込 PHIẾN MẠI THÂN VÀO chào bán
売代理店 PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán
売代金 PHIẾN MẠI ĐẠI KIM tiền bán
売価格 PHIẾN MẠI GIÁ CÁCH giá bán buôn
売促進 PHIẾN MẠI XÚC TIẾN,TẤN Sự thúc đẩy bán hàng;xúc tiến bán
売値段 PHIẾN MẠI TRỊ ĐOẠN giá bán ra
売店 PHIẾN MẠI ĐIẾM cửa hàng
売数量 PHIẾN MẠI SỐ LƯỢNG số lượng bán
売機 PHIẾN MẠI CƠ,KY máy bán hàng tự động
売機会 PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI Cơ hội bán hàng
売者 PHIẾN MẠI GIẢ Người bán
売費 PHIẾN MẠI PHÍ chi phí bán
売選択権 PHIẾN MẠI TUYỂN TRẠCH QUYỀN quyền chọn bán
売部門 PHIẾN MẠI BỘ MÔN phòng bán hàng; bộ phận bán hàng
PHIẾN LỘ thị trường tiêu thụ
TÁI PHIẾN MẠI bán lại
THỊ PHIẾN marketting; sự tiếp thị
売権 TÁI PHIẾN MẠI QUYỀN quyền bán lại
中央売機構 TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU Tổ chức Bán hàng Trung ương
売買売契約 MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng bán
個別 CÁ BIỆT PHIẾN MẠI bán hàng đến tận tay khách
信用 TÍN DỤNG PHIẾN MẠI bán chịu
銘柄 MINH BINH PHIẾN MẠI bán theo nhãn hiệu
大量 ĐẠI LƯỢNG PHIẾN MẠI bán lượng lớn
現金 HIỆN KIM PHIẾN MẠI bán lấy tiền mặt;bán lấy tiền ngay
市場の売時間 THỊ TRƯỜNG PHIẾN MẠI THỜI GIAN buổi chợ
先渡し TIÊN ĐỘ PHIẾN MẠI bán kỳ hạn
適切な THÍCH THIẾT PHIẾN MẠI bán vừa
分割払式 PHÂN CÁT PHẤT THỨC PHIẾN MẠI bán trả tiền dần
証書による CHỨNG THƯ PHIẾN MẠI bán theo giấy chứng nhận
証明書による CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI bán theo giấy chứng nhận