Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 負PHỤ
Hán

PHỤ- Số nét: 09 - Bộ: BỐI 貝

ON
KUN負ける まける
  負かす まかす
  負う おう
  • Cậy, cậy có chỗ tựa không sợ gọi là phụ. Như phụ ngung chi thế 負嵎之勢 cậy có cái thế đằng sau có chỗ tựa chắc, cậy tài khinh người gọi là tự phụ bất phàm 自負不凡.
  • Vác, cõng. Như phụ kiếm 負劍 vác gươm, phụ mễ 負米 vác gạo, v.v.
  • Vỗ. Như phụ trái 負債 vỗ nợ, phụ ân 負恩 phụ ơn (vỗ ơn), phụ tâm 負心 phụ lòng. Tự tủi không lấy gì mà đối với người được gọi là phụ phụ vô khả ngôn 負負無可言 bẽn lẽn không biết nói sao.
  • Thua. Như thắng phụ 勝負 được thua.
  • Lo.
  • Tiếng gọi bà già.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHỤ THƯƠNG việc bị thương
PHỤ mang; gánh vác; nợ; vác; khuân
かす PHỤ đánh bại
PHỤ sự thua
けじ魂 PHỤ HỒN tinh thần bất khuất; tinh thần cứng cỏi; sự kiên định
ける PHỤ thua; thất bại; thất trận
けん気 PHỤ KHÍ tinh thần cạnh tranh; tinh thần ganh đua
け犬 PHỤ KHUYỂN bên thua; kẻ thất bại; kẻ thất trận
わせる PHỤ ấn định (hình phạt, thuế, nghĩa vụ)
んぶ PHỤ cõng; địu
んぶする PHỤ địu; cõng
PHỤ TRÁI sự mắc nợ; nợ nần
傷する PHỤ THƯƠNG làm bị thương
傷者 PHỤ THƯƠNG GIẢ người bị thương
惜しみ PHỤ TÍCH kẻ thua cuộc đáng thương; người thua cuộc tội nghiệp; kẻ thất bại thảm hại; kẻ thất trận thảm hại;nho hãy còn xanh;sự cay cú không chấp nhận thua cuộc; sự không sẵn lòng thú nhận thua cuộc
PHỤ ĐẢM sự gánh vác
担する PHỤ ĐẢM gánh vác; đảm nhận
担する PHỤ ĐẢM đài thọ
PHỤ SỐ số âm
PHỤ CỰC cực âm; cực nam phía từ tính
BỐI PHỤ cõng; vác;đảm đương; gánh vác
する THẮNG PHỤ thắng hay thua; thắng bại; chơi; thi đấu
BÃO PHỤ sư ôm ấp(hoài bão); sự ấp ủ
PHỤ sự giảm giá; sự khuyến mại; đồ tặng thêm khi mua hàng
THẮNG PHỤ sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp
けに PHỤ hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn;làm cho mọi việc trở nên tồi tệ
NHAN PHỤ sự xấu hổ; xấu hổ; ngượng; ngượng ngùng
TỰ PHỤ tính kiêu ngạo; tính tự phụ
異業者 THỈNH PHỤ DỊ NGHIỆP GIẢ công nhân bốc dỡ
船主 THUYỀN CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM điều khoản tàu chợ
債務担捺印債務証書 TRÁI VỤ PHỤ ĐẢM NẠI ẤN TRÁI VỤ CHỨNG THƯ hối phiếu một bản
重い担をかける TRỌNG,TRÙNG PHỤ ĐẢM đa mang
責任を TRÁCH NHIỆM PHỤ đứng ra
任務を NHIỆM VỤ PHỤ gánh vác nhiệm vụ
責任をわす TRÁCH NHIỆM PHỤ trách cứ
ステベ荷主 HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM miễn phí bốc rỡ
積み込みと積み付け費用荷主 TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM miễn phí bốc xếp