Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 負PHỤ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
負傷 | PHỤ THƯƠNG | việc bị thương |
負う | PHỤ | mang; gánh vác; nợ; vác; khuân |
負かす | PHỤ | đánh bại |
負け | PHỤ | sự thua |
負けじ魂 | PHỤ HỒN | tinh thần bất khuất; tinh thần cứng cỏi; sự kiên định |
負ける | PHỤ | thua; thất bại; thất trận |
負けん気 | PHỤ KHÍ | tinh thần cạnh tranh; tinh thần ganh đua |
負け犬 | PHỤ KHUYỂN | bên thua; kẻ thất bại; kẻ thất trận |
負わせる | PHỤ | ấn định (hình phạt, thuế, nghĩa vụ) |
負んぶ | PHỤ | cõng; địu |
負んぶする | PHỤ | địu; cõng |
負債 | PHỤ TRÁI | sự mắc nợ; nợ nần |
負傷する | PHỤ THƯƠNG | làm bị thương |
負傷者 | PHỤ THƯƠNG GIẢ | người bị thương |
負惜しみ | PHỤ TÍCH | kẻ thua cuộc đáng thương; người thua cuộc tội nghiệp; kẻ thất bại thảm hại; kẻ thất trận thảm hại;nho hãy còn xanh;sự cay cú không chấp nhận thua cuộc; sự không sẵn lòng thú nhận thua cuộc |
負担 | PHỤ ĐẢM | sự gánh vác |
負担する | PHỤ ĐẢM | gánh vác; đảm nhận |
負担する | PHỤ ĐẢM | đài thọ |
負数 | PHỤ SỐ | số âm |
負極 | PHỤ CỰC | cực âm; cực nam phía từ tính |
背負う | BỐI PHỤ | cõng; vác;đảm đương; gánh vác |
勝負する | THẮNG PHỤ | thắng hay thua; thắng bại; chơi; thi đấu |
抱負 | BÃO PHỤ | sư ôm ấp(hoài bão); sự ấp ủ |
お負け | PHỤ | sự giảm giá; sự khuyến mại; đồ tặng thêm khi mua hàng |
勝負 | THẮNG PHỤ | sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp |
お負けに | PHỤ | hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn;làm cho mọi việc trở nên tồi tệ |
顔負け | NHAN PHỤ | sự xấu hổ; xấu hổ; ngượng; ngượng ngùng |
自負 | TỰ PHỤ | tính kiêu ngạo; tính tự phụ |
請負異業者 | THỈNH PHỤ DỊ NGHIỆP GIẢ | công nhân bốc dỡ |
船主負担 | THUYỀN CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM | điều khoản tàu chợ |
債務負担捺印債務証書 | TRÁI VỤ PHỤ ĐẢM NẠI ẤN TRÁI VỤ CHỨNG THƯ | hối phiếu một bản |
重い負担をかける | TRỌNG,TRÙNG PHỤ ĐẢM | đa mang |
責任を負う | TRÁCH NHIỆM PHỤ | đứng ra |
任務を負う | NHIỆM VỤ PHỤ | gánh vác nhiệm vụ |
責任を負わす | TRÁCH NHIỆM PHỤ | trách cứ |
ステベ荷主負担 | HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM | miễn phí bốc rỡ |
積み込みと積み付け費用荷主負担 | TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM | miễn phí bốc xếp |