Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 貴QUÝ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 貴社 | QUÝ XÃ | quí công ty |
| 貴い | QUÝ | quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý |
| 貴ぶ | QUÝ | tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục; coi trọng |
| 貴ぶ | QUÝ | tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục |
| 貴下 | QUÝ HẠ | quí ngài |
| 貴人 | QUÝ NHÂN | đại nhân;quí nhân |
| 貴公子 | QUÝ CÔNG TỬ,TÝ | quí công tử |
| 貴名 | QUÝ DANH | quí danh |
| 貴国 | QUÝ QUỐC | quí quốc |
| 貴婦人 | QUÝ PHỤ NHÂN | quí phu nhân |
| 貴方 | QUÝ PHƯƠNG | anh; chị |
| 貴族 | QUÝ TỘC | đài các;quý tộc; dòng dõi quý tộc; vương giả; dòng dõi vương tôn công tử; vương tôn công tử;quý tộc; vương giả; vương tôn công tử |
| 貴神 | QUÝ THẦN | quí thần |
| 貴賓 | QUÝ TÂN | khách quý |
| 貴重 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG | đắt đỏ;sự quý trọng; sự quý giá; sự quý báu;quý trọng; quý giá; quý báu; vàng ngọc; đáng quý |
| 貴重な | QUÝ TRỌNG,TRÙNG | báu;báu quý;đáng giá;quí báu;quí trọng;quý |
| 貴重品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG PHẨM | vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang... |
| 貴重物品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG VẬT PHẨM | đồ quý |
| 貴金属 | QUÝ KIM THUỘC | bửu bối;châu báu;kim loại quý; kim loại quý hiếm; trang sức;kim ngân;trân bảo |
| 貴金属工 | QUÝ KIM THUỘC CÔNG | thợ bạc |
| 貴い | QUÝ | quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý |
| 高貴な穂と | CAO QUÝ TUỆ | quí nhân |
| 富貴 | PHÚ QUÝ | phú quý;sự phú quý |
| 富貴 | PHÚ QUÝ | sự phú quý;phú quý |
| 騰貴 | ĐẰNG QUÝ | sự tăng giá; sự tăng giá trị |
| 高貴 | CAO QUÝ | cao quí |
| 高貴物 | CAO QUÝ VẬT | báu vật |
| 至極貴重 | CHI CỰC QUÝ TRỌNG,TRÙNG | vô giáo dục |
| 宝石貴金属 | BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC | ngọc ngà châu báu |
| 物価騰貴 | VẬT GIÁ ĐẰNG QUÝ | sự leo thang của vật giá |

