Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 則TẮC
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
原則に違反する | NGUYÊN TẮC VI PHẢN | sai nguyên tắc |
定則 | ĐỊNH TẮC | luật lệ; quy tắc |
天則 | THIÊN TẮC | luật Trời |
変則 | BIẾN TẮC | không theo quy tắc;sự không theo qui tắc |
反則する | PHẢN TẮC | phản đối |
校則 | HIỆU,GIÁO TẮC | quy tắc của trường học |
反則 | PHẢN TẮC | sự phạm pháp |
法則 | PHÁP TẮC | đạo luật;định luật; quy tắc;lệ luật;luật;phép tắc;qui luật; định luật |
法則を守る | PHÁP TẮC THỦ | hộ pháp |
禁則を圧延する | CẤM TẮC ÁP DIÊN | dát kim |
原則を守る | NGUYÊN TẮC THỦ | giữ nguyên tắc |
罰則 | PHẠT TẮC | qui tắc xử phạt |
原則 | NGUYÊN TẮC | nguyên tắc; quy tắc chung |
典則 | ĐIỂN TẮC | quy tắc |
規則 | QUY TẮC | khuôn phép;kỷ luật;lề luật;luật lệ;qui củ;qui luật;qui tắc;quy tắc; nội quy;thể lệ |
規則に違反する | QUY TẮC VI PHẢN | trái lệ |
党則 | ĐẢNG TẮC | quy tắc Đảng |
会則 | HỘI TẮC | qui tắc của hội; quy tắc tổ chức; điều lệ hiệp hội |
鉄則 | THIẾT TẮC | Kỷ luật thép |
無原則 | VÔ,MÔ NGUYÊN TẮC | vô nguyên tắc |
不規則動詞 | BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ | Động từ bất quy tắc |
不規則 | BẤT QUY TẮC | không có quy tắc; không điều độ;sự không có quy tắc; sự không điều độ |
施行規則 | THI,THÍ HÀNH,HÀNG QUY TẮC | quy tắc thi hành |
契約規則 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY TẮC | quy luật kinh tế |
検疫規則 | KIỂM DỊCH QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) kiểm dịch |
税関規則 | THUẾ QUAN QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) hải quan |
語彙規則 | NGỮ VỊ,VỰNG QUY TẮC | quy tắc về từ vựng |
貿易規則 | MẬU DỊ,DỊCH QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) ngoại thương |
輸入規則 | THÂU NHẬP QUY TẮC | điều lệ nhập khẩu |
輸出規則 | THÂU XUẤT QUY TẮC | điều lệ xuất khẩu |
家庭の規則 | GIA ĐÌNH QUY TẮC | gia pháp |
家族の規則 | GIA TỘC QUY TẮC | gia pháp |
厳しい規則 | NGHIÊM QUY TẮC | nghiêm luật |
税関諸規則 | THUẾ QUAN CHƯ QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) hải quan |
自主的規則 | TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH QUY TẮC | Quy tắc nội bộ; quy tắc |
国際売買規則 | QUỐC TẾ MẠI MÃI QUY TẮC | quy tắc mua bán quốc tế |
需要と供給の法則 | NHU YẾU CUNG CẤP PHÁP TẮC | quy luật cung cầu |
アボガドロの法則 | PHÁP TẮC | luật Avogadro; định luật Avogadro |
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC | Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông |