Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 賊TẶC
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 賊軍 | TẶC QUÂN | quân giặc; quân kẻ cướp |
| 馬賊 | MÃ TẶC | lục lâm |
| 盗賊 | ĐẠO TẶC | kẻ trộm; kẻ cắp;lục lâm |
| 烏賊 | Ô TẶC | con mực; mực; mực ống |
| 海賊 | HẢI TẶC | đạo tặc;hải tặc; cướp biển |
| 山賊 | SƠN TẶC | sơn tặc |
| 国賊 | QUỐC TẶC | quốc tặc; kẻ thù của quốc gia; kẻ phản bội quốc gia |
| 障泥烏賊 | CHƯƠNG NÊ Ô TẶC | Một loại mực ống; mực ống |

