Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 財TÀI
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 財政資本 | TÀI CHÍNH,CHÁNH TƯ BẢN | tư bản tài chính |
| 財 | TÀI | tài sản |
| 財力 | TÀI LỰC | tài lực |
| 財務 | TÀI VỤ | công việc tài chính;tài vụ |
| 財団法人ユネスコアジア文化センター | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA | Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO |
| 財団法人京都高度技術研究所 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |
| 財団法人海外技術者研修協会 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI | Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
| 財宝 | TÀI BẢO | bảo bối |
| 財布 | TÀI BỐ | bao tượng;bóp;đãy tiền;hầu bao;túi tiền;ví |
| 財政 | TÀI CHÍNH,CHÁNH | tài chính |
| 財政状態 | TÀI CHÍNH,CHÁNH TRẠNG THÁI | khả năng tài chính |
| 財政経済 | TÀI CHÍNH,CHÁNH KINH TẾ | kinh tài;kinh tế tài chính |
| 財政部 | TÀI CHÍNH,CHÁNH BỘ | bộ tài chính |
| 財源 | TÀI NGUYÊN | ngân quỹ;nguồn tài chính;tài nguyên |
| 財産 | TÀI SẢN | của;của cải;tài sản;tiền của |
| 財産がある | TÀI SẢN | có của |
| 財産の引渡し | TÀI SẢN DẪN ĐỘ | giao tài sản |
| 財産を作る | TÀI SẢN TÁC | phát tài |
| 財産法 | TÀI SẢN PHÁP | luật tài sản |
| 財産目録を作る | TÀI SẢN MỤC LỤC TÁC | kiểm kê |
| 財界 | TÀI GIỚI | giới tài chính |
| 財閥 | TÀI PHIỆT | đa thần;tài phiệt; tư bản tài chính |
| 家財 | GIA TÀI | gia sản;gia tài |
| 借財 | TÁ TÀI | sự vay tiền; sự vay nợ; vay tiền; vay nợ |
| 大財閥 | ĐẠI TÀI PHIỆT | đại tài phiệt |
| 器財 | KHÍ TÀI | khí tài |
| 皮財布 | BỈ TÀI BỐ | Ví da |
| 欧州財団センター | ÂU CHÂU TÀI ĐOÀN | Trung tâm tài đoàn Châu Âu |
| 文化財 | VĂN HÓA TÀI | di sản văn học; tài sản văn hóa |
| 耐久財 | NẠI CỬU TÀI | hàng lâu bền |
| 赤字財政 | XÍCH TỰ TÀI CHÍNH,CHÁNH | Sự thiếu hụt tài chính; thâm hụt tài chính |
| 共有財産 | CỘNG HỮU TÀI SẢN | tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu |
| 非耐久財 | PHI NẠI CỬU TÀI | hàng mau hỏng |
| 欧州科学財団 | ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN | Tổ chức Khoa học Châu Âu |

