Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 賛TÁN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
賛美する | TÁN MỸ,MĨ | tán dụng;tán thưởng;truyền tụng |
賛美する | TÁN MỸ,MĨ | tán dương; ca ngợi |
賛美 | TÁN MỸ,MĨ | sự tán dương; sự ca tụng |
賛成票 | TÁN THÀNH PHIẾU | phiếu thuận |
賛成投票 | TÁN THÀNH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu thuận |
賛成する | TÁN THÀNH | phê duyệt |
賛成する | TÁN THÀNH | ủng hộ; tán thành |
賛成 | TÁN THÀNH | sự tán thành |
賛否 | TÁN PHỦ | sự tán thành và chống đối; tán thành và chống đối |
賛同する | TÁN ĐỒNG | ưng |
賛助する | TÁN TRỢ | trợ giúp; bảo trợ; đỡ đầu |
賛助 | TÁN TRỢ | sự trợ giúp |
協賛 | HIỆP TÁN | sự hiệp lực; sự giúp nhau; sự hợp lực; hiệp lực; hợp lực; giúp nhau |
賞賛する | THƯỞNG TÁN | tán dụng |
熱賛 | NHIỆT TÁN | Lời khen nồng nhiệt |
称賛する | XƯNG,XỨNG TÁN | ban khen;truyền tụng;xưng tụng |
賞賛 | THƯỞNG TÁN | sự tán thưởng |
賞賛する | THƯỞNG TÁN | tán thưởng; khen ngợi; hoan nghênh; tán dương |