Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 貸THẢI
Hán

THẢI- Số nét: 12 - Bộ: BỐI 貝

ONタイ
KUN貸す かす
  貸し- かし-
  かし-
  • Vay, cho vay.
  • Rộng tha cho. Như nghiêm cứu bất thải 嚴究不貸 xét ngặt không tha.
  • Một âm là thắc, cũng như chữ thắc ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
借対照表 THẢI TÁ ĐỐI CHIẾU BIỂU bản tổng kết tài sản;Bảng quyết toán
THẢI sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
しボート THẢI tàu đi thuê
し出し THẢI XUẤT sự cho vay; sự cho mượn; cho vay; cho mượn
し出しする THẢI XUẤT cho vay; cho mượn
し出す THẢI XUẤT cho vay; cho mượn
し切り THẢI THIẾT sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước; đặt trước; hẹn trước; giữ chỗ trước
し方 THẢI PHƯƠNG phần nợ
し本 THẢI BẢN sách cho mượn
THẢI bán đợ;cho vay; cho mượn
THẢI DỮ,DỰ sự cho vay; sự cho mượn; tiền cho vay; vật cho mượn
与する THẢI DỮ,DỰ cho vay; cho mượn
THẢI CHỦ,TRÚ chủ nợ
付利益 THẢI PHÓ LỢI ÍCH lãi cho vay
THẢI TÁ cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
出す THẢI XUẤT cho thuê
切り THẢI THIẾT sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước
切車 THẢI THIẾT XA xe ưu tiên
THẢI GIA nhà cho thuê; nhà đi thuê; nhà thuê; nhà trọ
THẢI GIAN phòng cho thuê
NHẪM THẢI sự cho thuê
する NHẪM THẢI cho thuê
NHẪM THẢI NHÂN Chủ cho thuê
価格 NHẪM THẢI GIÁ CÁCH giá cho thuê
NHẪM THẢI TÁ cho thuê ngắn hạn
借契約 NHẪM THẢI TÁ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng cho thuê
HỰU THẢI sự cho thuê lại
しする HỰU THẢI cho thuê lại
当座付金 ĐƯƠNG TỌA THẢI PHÓ KIM cho vay không kỳ hạn
抵当 ĐỂ ĐƯƠNG THẢI PHÓ cho vay cầm cố
当座 ĐƯƠNG TỌA THẢI VIỆT chi trội;chi trội ngân hàng
当座越による金融 ĐƯƠNG TỌA THẢI VIỆT KIM DUNG cho vay chi trội (tài khoản vãng lai)
長期付金 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ KIM khoản vay dài hạn
当座 ĐƯƠNG TỌA THẢI cho vay không kỳ hạn
冒険借証券 MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN hợp đồng cầm tàu
信用 TÍN DỤNG THẢI cho vay không đảm bảo
また THẢI cho thuê lại
短期 ĐOẢN KỲ THẢI PHÓ cho vay ngắn hạn
通知 THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri
長期 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ cho vay dài hạn;nợ dài hạn
無担保 VÔ,MÔ ĐẢM BẢO THẢI cho vay không đảm bảo
長期賃借協定(設備) TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị)
お金を KIM THẢI cho vay
書類担保 THƯ LOẠI ĐẢM BẢO THẢI PHÓ cho vay cầm chứng từ
短期通知 ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri ngắn hạn
船舶抵当 THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ cho vay cầm tàu
船舶抵当借証券 THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN hợp đồng cầm tàu
証券担保 CHỨNG KHOÁN ĐẢM BẢO THẢI PHÓ cho vay cầm chứng khoán
倉庫預託品担保 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
倉庫委託品担保 THƯƠNG KHỐ ỦY THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho