Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 貲TI
Hán

TI- Số nét: 13 - Bộ: BỐI 貝

ON
KUN たから
  • Phạt tiền, nay thông dụng chữ ti tài 貲財 thay chữ tài hóa 財貨 (của cải).
  • Lường. Như bất ti 不貲 không biết đâu mà tính cho xiết. Như sở phí bất ti 所費不貲 tiêu phí quá độ.