Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 賤TIỆN
Hán

TIỆN- Số nét: 15 - Bộ: BỐI 貝

ONセン, ゼン
KUN賤しい いやしい
  賤しむ いやしむ
  賤しめる いやしめる
  しず
  賤い やすい
  • Hèn.
  • Khinh rẻ.
  • Lời nói nhún mình. Như tiện danh 賤名 cái tên hèn mọn của tôi.