Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 責TRÁCH
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 責める | TRÁCH | kết tội; đổ lỗi; chỉ trích;trách;trách mắng |
| 責務 | TRÁCH VỤ | nhiệm vụ; bổn phận;phận sự |
| 責任転嫁する | TRÁCH NHIỆM CHUYỂN GIÁ | đổ trách nhiệm |
| 責任者 | TRÁCH NHIỆM GIẢ | người phụ trách |
| 責任感 | TRÁCH NHIỆM CẢM | tinh thần trách nhiệm |
| 責任を負わす | TRÁCH NHIỆM PHỤ | trách cứ |
| 責任を負う | TRÁCH NHIỆM PHỤ | đứng ra |
| 責任を持つ | TRÁCH NHIỆM TRÌ | bảo đảm |
| 責任を免除する | TRÁCH NHIỆM MIỄN TRỪ | miễn trách |
| 責任の消滅条項 | TRÁCH NHIỆM TIÊU DIỆT ĐIỀU HẠNG | điều khoản hết trách nhiệm |
| 責任する | TRÁCH NHIỆM | chịu trách nhiệm;chuyên trách;trách nhiệm |
| 責任 | TRÁCH NHIỆM | trách;trách nhiệm |
| 自責 | TỰ TRÁCH | sự cắn rứt; sự tự trách; tự cắn rứt |
| 免責 | MIỄN TRÁCH | sự miễn trách |
| 無責任 | VÔ,MÔ TRÁCH NHIỆM | sự vô trách nhiệm;vô trách nhiệm |
| 引責する | DẪN TRÁCH | nhận trách nhiệm |
| 引責 | DẪN TRÁCH | sự nhận trách nhiệm |
| 叱責する | SẤT TRÁCH | trách cứ;trách móc |
| 免責条項 | MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trừ |
| 面責危険(保険) | DIỆN TRÁCH NGUY HIỂM BẢO HIỂM | rủi ro ngoại lệ |
| 言責 | NGÔN TRÁCH | trách nhiệm cho lời nói của mình; trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân |
| 譴責する | KHIỂN TRÁCH | khiển trách |
| 重責 | TRỌNG,TRÙNG TRÁCH | trách nhiệm nặng nề;trọng trách |
| 船主責任相互保険 | THUYỀN CHỦ,TRÚ TRÁCH NHIỆM TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM | hội bảo vệ và bồi thường |
| 超過責任保険 | SIÊU QUÁ TRÁCH NHIỆM BẢO HIỂM | bảo hiểm thêm trách nhiệm |
| 連帯責任 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI TRÁCH NHIỆM | liên đới trách nhiệm |
| 欠航面責条項(保険、用船) | KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN | điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) |
| 陸上免責条項 | LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) |
| 総合賠償責任 | TỔNG HỢP BỒI THƯỜNG TRÁCH NHIỆM | Trách nhiệm chung toàn diện |
| 最高経営責任者 | TỐI CAO KINH DOANH,DINH TRÁCH NHIỆM GIẢ | Tổng Giám đốc |
| 最高技術責任者 | TỐI CAO KỸ THUẬT TRÁCH NHIỆM GIẢ | Giám đốc Công nghệ |
| 最高執行責任者 | TỐI CAO CHẤP HÀNH,HÀNG TRÁCH NHIỆM GIẢ | Giám đốc Điều hành |
| 拡大生産者責任 | KHUẾCH ĐẠI SINH SẢN GIẢ TRÁCH NHIỆM | Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng |

