Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 賺TRÁM
Hán

TRÁM- Số nét: 17 - Bộ: BỐI 貝

ONタン, レン
KUN賺す すかす
  • Bán đồ giả dối.
  • Lời, buôn bán có lời thừa.
  • Lường gạt. Như bị trám 被賺 bị người ta lừa.