Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 貯TRỮ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
貯金通帳 | TRỮ KIM THÔNG TRƯƠNG,TRƯỚNG | số tiền trong ngân hàng |
貯える | TRỮ | bòn;chừa lại;để dành;lưu trữ |
貯める | TRỮ | dành;danh dụm;để dành;gom góp |
貯木場 | TRỮ MỘC TRƯỜNG | bãi gỗ |
貯水 | TRỮ THỦY | sự trữ nước |
貯水槽 | TRỮ THỦY TÀO | bể nước |
貯水池 | TRỮ THỦY TRÌ | bể chứa nước;hồ; ao chứa nước |
貯炭 | TRỮ THÁN | than được lưu trữ; sự lưu trữ than |
貯炭所 | TRỮ THÁN SỞ | bãi than |
貯蓄 | TRỮ SÚC | sự tiết kiệm (tiền) |
貯蔵 | TRỮ TÀNG | dự trữ;sự dự trữ;tàng trữ |
貯蔵する | TRỮ TÀNG | gom góp;trữ;trữ lượng |
貯蔵タンク | TRỮ TÀNG | Thùng chứa |
貯蔵品 | TRỮ TÀNG PHẨM | hàng lưu kho |
貯蔵室 | TRỮ TÀNG THẤT | kho |
貯蔵所 | TRỮ TÀNG SỞ | kho |
貯金 | TRỮ KIM | tiền gửi ngân hàng;tiền tiết kiệm gửi ngân hàng |
貯金する | TRỮ KIM | gửi tiền vào ngân hàng |
貯金する | TRỮ KIM | dành tiền |
貯金箱 | TRỮ KIM TƯƠNG,SƯƠNG | hộp tiết kiệm |
集め貯える | TẬP TRỮ | bòn mót |
水を貯える | THỦY TRỮ | chứa nước |
予備を貯める | DỰ BỊ TRỮ | dự trữ |