Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 融DUNG
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 融合 | DUNG HỢP | sự dung hợp |
| 融合する | DUNG HỢP | dung hợp |
| 融資 | DUNG TƯ | cấp vốn;sự tài trợ; sự bỏ vốn cho; khoản cho vay |
| 融通証券 | DUNG THÔNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán khống |
| 融通手形引受 | DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận khống |
| 融通手形 | DUNG THÔNG THỦ HÌNH | hối phiếu khống |
| 融通する | DUNG THÔNG | cung cấp;đầu tư |
| 融通する | DUNG THÔNG | cho vay (tiền); cung cấp; tài trợ;thích nghi |
| 融通 | DUNG THÔNG | khả năng học hỏi nhanh;khoản vay;sự linh hoạt |
| 融通 | DUNG THÔNG | sự cho vay (tiền); sự cung cấp; sự tài trợ;sự linh hoạt; sự thích nghi |
| 金融手形 | KIM DUNG THỦ HÌNH | hối phiếu khống |
| 投融資 | ĐẦU DUNG TƯ | sự đầu tư và sự cho vay |
| 特融 | ĐẶC DUNG | khoản vay đặc biệt (tài chính) |
| 金融 | KIM DUNG | tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng |
| 金融機関 | KIM DUNG CƠ,KY QUAN | cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng |
| 貿易融資 | MẬU DỊ,DỊCH DUNG TƯ | cấp vốn ngoại thương |
| 通知融資 | THÔNG TRI DUNG TƯ | cho vay thông tri |
| 短期融資 | ĐOẢN KỲ DUNG TƯ | cho vay ngắn hạn |
| 輸出金融保険公社 | THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ | Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu |
| 国際金融会社 | QUỐC TẾ KIM DUNG HỘI XÃ | công ty tài chính quốc tế |
| 偶発的融資枠組み | NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ | Hạn mức tín dụng |
| 抵当付金融 | ĐỂ ĐƯƠNG PHÓ KIM DUNG | cho vay cầm hàng |
| 船底抵当担保金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG ĐẢM BẢO KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
| 船底抵当冒険金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
| 当座貸越による金融 | ĐƯƠNG TỌA THẢI VIỆT KIM DUNG | cho vay chi trội (tài khoản vãng lai) |
| マレーシア商品金融取引所 | THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia |
| 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション | THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU | Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |

