Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 既KÝ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 既製服 | KÝ CHẾ PHỤC | áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn;quấn áo may sẵn |
| 既製 | KÝ CHẾ | sự đã làm xong; sự đã xong |
| 既成服 | KÝ THÀNH PHỤC | áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn |
| 既成事実 | KÝ THÀNH SỰ THỰC | đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
| 既成の事実 | KÝ THÀNH SỰ THỰC | đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
| 既成 | KÝ THÀNH | đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn;sự đã thành |
| 既往症 | KÝ VÃNG CHỨNG | tiền sử bệnh tật; bệnh lý |
| 既往の | KÝ VÃNG | dĩ vãng |
| 既婚 | KÝ HÔN | đã có gia đình; đã kết hôn; đã lập gia đình |
| 既報 | KÝ BÁO | đã báo cáo; đã báo cho biết |
| 既に | KÝ | đã; đã muộn; đã rồi |
| 皆既日食 | GIAI KÝ NHẬT THỰC | Nhật thực toàn phần |

