Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 良LƯƠNG
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 良い | LƯƠNG | tốt; đẹp; đúng |
| 良質 | LƯƠNG CHẤT | chất lượng tốt |
| 良心的 | LƯƠNG TÂM ĐÍCH | lương tâm |
| 良心 | LƯƠNG TÂM | lương tâm |
| 良妻 | LƯƠNG THÊ | người vợ tốt |
| 良好 | LƯƠNG HIẾU,HẢO | sự tốt đẹp;tốt; đẹp |
| 良友 | LƯƠNG HỮU | bạn tốt |
| 良医 | LƯƠNG I,Y | lương y |
| 良い | LƯƠNG | hay;khỏe;tốt; đẹp |
| 善良な性質 | THIỆN LƯƠNG TÍNH,TÁNH CHẤT | thiện tánh |
| 改良 | CẢI LƯƠNG | sự cải thiện; sự cải tiến |
| 奈良時代 | NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI | Thời Nara |
| 奈良漬 | NẠI LƯƠNG TÝ | dưa muối được ngâm bằng bã rượu |
| 奈良漬け | NẠI LƯƠNG TÝ | dưa muối được ngâm bằng bã rượu |
| 奈良県 | NẠI LƯƠNG HUYỆN | Tỉnh Nara |
| 忠良 | TRUNG LƯƠNG | Lòng trung thành |
| 野良着 | DÃ LƯƠNG TRƯỚC | quần áo để làm việc nhà nông |
| 善良な | THIỆN LƯƠNG | thuần hậu |
| 善良 | THIỆN LƯƠNG | hoàn hảo; tốt đẹp;lương thiện;sự hoàn hảo; sự tốt đẹp |
| 仲良し | TRỌNG LƯƠNG | bạn bè;quan hệ tốt |
| 仲良くする | TRỌNG LƯƠNG | quan hệ tốt |
| 仲良く | TRỌNG LƯƠNG | quan hệ tốt |
| 不良部品 | BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM | bộ phận hư |
| 不良 | BẤT LƯƠNG | bất hảo;không tốt; lưu manh; bất lương;không tốt; không đạt;phẩm chất không tốt; lưu manh; bất lương |
| 改良型加圧水炉 | CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ | Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến |
| 運良く | VẬN LƯƠNG | số đỏ; may mắn |
| 野良犬 | DÃ LƯƠNG KHUYỂN | chó lạc |
| 着良い | TRƯỚC LƯƠNG | cảm giác thoải mái khi mặc quần áo |
| 野良猫 | DÃ LƯƠNG MIÊU | mèo lạc |
| 温良 | ÔN LƯƠNG | dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục |
| 改良する | CẢI LƯƠNG | cải thiện; cải tiến |
| 最良の政策 | TỐI LƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | thượng sách |
| 最良 | TỐI LƯƠNG | sự tốt nhất;tốt nhất |
| 心が良い | TÂM LƯƠNG | tốt bụng |
| 点が良い | ĐIỂM LƯƠNG | điểm tốt |
| 心が良い | TÂM LƯƠNG | tốt bụng |
| 手際良く | THỦ TẾ LƯƠNG | khả năng giải quyết tốt công việc |
| 品の良い人 | PHẨM LƯƠNG NHÂN | người tao nhã |
| するが良い | LƯƠNG | nên...; tốt hơn là... |
| 非常に良い | PHI THƯỜNG LƯƠNG | rất tốt |
| さらに良い | LƯƠNG | càng tốt |
| 稔実不良 | NHẪM,NẪM THỰC BẤT LƯƠNG | vụ mùa thất bát (gạo) |
| 健康に良くない | KIỆN KHANG LƯƠNG | hại sức khỏe |
| 品種改良 | PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG | sự sinh sản có chọn lọc |
| 品行の良い | PHẨM HÀNH,HÀNG LƯƠNG | nết tốt |
| 土地改良 | THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG | sự cải tạo đất đai |
| 消化不良となる | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | trúng thực |
| 消化不良 | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | bội thực |
| 生まれの良い | SINH LƯƠNG | thuộc dòng quý tộc; được sinh nơi cao quý; con nhà dòng dõi |

