Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 刊SAN
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 刊行 | SAN HÀNH,HÀNG | sự ấn loát; sự phát hành; ấn loát; phát hành |
| 日刊紙 | NHẬT SAN CHỈ | báo ngày |
| 創刊 | SÁNG SAN | sự xuất bản; số phát hành đầu tiên |
| 創刊する | SÁNG SAN | xuất bản; phát hành số đầu |
| 夕刊 | TỊCH SAN | báo phát hành vào buổi chiều |
| 年刊 | NIÊN SAN | sách xuất bản hàng năm |
| 新刊 | TÂN SAN | ấn phẩm mới; cuốn sách mới |
| 日刊 | NHẬT SAN | nhật san; sự phát hành theo ngày |
| 日刊新聞 | NHẬT SAN TÂN VĂN | báo ngày |
| 週刊誌 | CHU SAN CHÍ | báo hàng tuần;báo tuần; tạp chí ra hàng tuần;chu san;tuần báo |
| 月刊 | NGUYỆT SAN | nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng |
| 朝刊 | TRIỀU,TRIỆU SAN | báo ra buổi sáng |
| 未刊行 | VỊ,MÙI SAN HÀNH,HÀNG | không xuất bản; chưa phát hành |
| 発刊 | PHÁT SAN | sự phát hành |
| 発刊する | PHÁT SAN | phát hành; xuất bản |
| 追刊 | TRUY SAN | sự phát hành thêm |
| 週刊 | CHU SAN | tuần san;xuất bản hàng tuần |

