Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 即TỨC
Hán

TỨC- Số nét: 07 - Bộ: CẤN 艮

ONソク
KUN即く つく
  即ける つける
  即ち すなわち
  • Tục dùng như chữ tức ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
時包装 TỨC THỜI BAO TRANG bao bì trực tiếp
かず離れずの態度 TỨC LY THÁI ĐỘ Thái độ trung lập
TỨC có nghĩa là
位する TỨC VỊ lên ngôi vua
TỨC KHẮC tức khắc
TỨC TỊCH việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức; sự thiếu chuẩn bị
TỨC TỌA ứng khẩu; tùy ứng; ngay lập tức; thiếu chuẩn bị;việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức; sự thiếu chuẩn bị
TỨC NHẬT cùng ngày
TỨC THỜI sự tức thì;tức thời
TỨC TỬ sự chết ngay lập tức
TỨC HƯNG làm ngay được; ngẫu tác;ứng khẩu; tùy ứng; ngay lập tức; thiếu chuẩn bị;sự không mất tiền;việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức
TỨC KIM tiền tươi
DÂN TỨC HỌC dân tộc học
DÂN TỨC dân tộc
主義 DÂN TỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA dân tộc chủ nghĩa
当意 ĐƯƠNG Ý TỨC DIỆU Sự nhanh trí
少数民 THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỨC dân tộc thiểu số