Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 即TỨC
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
即時包装 | TỨC THỜI BAO TRANG | bao bì trực tiếp |
即かず離れずの態度 | TỨC LY THÁI ĐỘ | Thái độ trung lập |
即ち | TỨC | có nghĩa là |
即位する | TỨC VỊ | lên ngôi vua |
即刻 | TỨC KHẮC | tức khắc |
即席 | TỨC TỊCH | việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức; sự thiếu chuẩn bị |
即座 | TỨC TỌA | ứng khẩu; tùy ứng; ngay lập tức; thiếu chuẩn bị;việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức; sự thiếu chuẩn bị |
即日 | TỨC NHẬT | cùng ngày |
即時 | TỨC THỜI | sự tức thì;tức thời |
即死 | TỨC TỬ | sự chết ngay lập tức |
即興 | TỨC HƯNG | làm ngay được; ngẫu tác;ứng khẩu; tùy ứng; ngay lập tức; thiếu chuẩn bị;sự không mất tiền;việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức |
即金 | TỨC KIM | tiền tươi |
民即学 | DÂN TỨC HỌC | dân tộc học |
民即 | DÂN TỨC | dân tộc |
民即主義 | DÂN TỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA | dân tộc chủ nghĩa |
当意即妙 | ĐƯƠNG Ý TỨC DIỆU | Sự nhanh trí |
少数民即 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỨC | dân tộc thiểu số |