Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 歩BỘ
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 歩く | BỘ | đi bộ; đi; bước |
| 歩む | BỘ | đi; bước đi |
| 歩兵 | BỘ BINH | bộ binh;lính bộ |
| 歩兵師団 | BỘ BINH SƯ ĐOÀN | sư đoàn bộ binh |
| 歩合 | BỘ HỢP | tỉ suất; tỉ giá; phần trăm lãi suất;tiền hoa hồng |
| 歩行 | BỘ HÀNH,HÀNG | bước |
| 歩行する | BỘ HÀNH,HÀNG | bộ hành;bước đi;đi đứng |
| 歩行者 | BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ | kẻ bộ hành |
| 歩行者天国 | BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ THIÊN QUỐC | phố dành cho người đi bộ |
| 歩調 | BỘ ĐIỀU | bước chân; bước đi;dáng dấp |
| 歩道 | BỘ ĐẠO | hè;lề;lề đường;lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ; đường dành cho người đi bộ; vỉa hè |
| 歩道橋 | BỘ ĐẠO KIỀU | cầu vượt; cầu cho người đi bộ |
| 歩み寄る | BỘ KÝ | tiến lại gần; dàn xếp; thỏa hiệp |
| 歩き方 | BỘ PHƯƠNG | cách đi |
| 歩き振り | BỘ CHẤN,CHÂN | đi đứng |
| 歩き回る | BỘ HỒI | diễu;diễu hành |
| 歩いていく | BỘ | đi bộ |
| 歩 | BỘ | bộ; bước |
| 歩 | BỘ | con tốt (cờ tướng) |
| 初歩 | SƠ BỘ | sơ bộ; sơ cấp;sơ đẳng |
| 散歩する | TÁN BỘ | ngao du |
| 散歩する | TÁN BỘ | đi dạo; tản bộ |
| 散歩 | TÁN BỘ | sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo |
| 徒歩 | ĐỒ BỘ | sự đi bộ |
| 徐歩 | TỪ BỘ | sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ |
| 一歩一歩実現する | NHẤT BỘ NHẤT BỘ THỰC HIỆN | thực hiện từng bước |
| 町歩 | ĐINH BỘ | Hecta (2.471 mẫu anh) |
| 一歩一歩 | NHẤT BỘ NHẤT BỘ | bước một;từng bước |
| 一歩 | NHẤT BỘ | bước;bước chân;một bước |
| 譲歩 | NHƯỢNG BỘ | sự nhượng bộ |
| 譲歩する | NHƯỢNG BỘ | nhượng bộ;nhường bước |
| 退歩する | THOÁI,THỐI BỘ | thối lui |
| 一歩前進する | NHẤT BỘ TIỀN TIẾN,TẤN | bước tiến |
| 進歩 | TIẾN,TẤN BỘ | sự tiến bộ; tiến bộ;tấn bộ |
| 進歩する | TIẾN,TẤN BỘ | tiến bộ |
| 進歩的コミュニケーション協会 | TIẾN,TẤN BỘ ĐÍCH HIỆP HỘI | Hiệp hội Liên lạc phát triển |
| 遊歩道 | DU BỘ ĐẠO | đường đi dạo |
| 並み歩 | TỊNH BỘ | Nhịp chân trung bình (tốc độ) |
| 売り歩く | MẠI BỘ | bán dạo |
| 公定歩合 | CÔNG ĐỊNH BỘ HỢP | suất chiết khấu ngân hàng |
| 一人歩き | NHẤT NHÂN BỘ | Đi bộ một mình |
| ふれ歩く | BỘ | vung |
| 楽に歩く | NHẠC,LẠC BỘ | nhẹ bước |
| 横断歩道 | HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN BỘ ĐẠO | đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ |
| やっと歩く | BỘ | kéo lê |
| ひとり歩きする | BỘ | đi một mình; tự đi |
| 日進月歩 | NHẬT TIẾN,TẤN NGUYỆT BỘ | sự tiến triển vững chắc |
| ひとり歩き | BỘ | sự đi một mình; sự tự đi |
| そぞろ歩き | BỘ | đi chậm và thư giãn |
| 犬の散歩に行く | KHUYỂN TÁN BỘ HÀNH,HÀNG | dắt chó đi dạo |
| 縦横に歩き回る | TUNG HOÀNH BỘ HỒI | dọc ngang |
| 静かに歩く | TĨNH BỘ | lần bước |
| さまよい歩く | BỘ | lang bạt |
| 長足の進歩 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC TIẾN,TẤN BỘ | Sự tiến bộ nhanh chóng |
| よちよち歩く | BỘ | chập chững |
| 気ままに歩き回る | KHÍ BỘ HỒI | lênh đênh |
| 引きずって歩く | DẪN BỘ | kéo lê |
| 最初の第一歩 | TỐI SƠ ĐỆ NHẤT BỘ | bước đầu tiên |
| あてもなく歩く | BỘ | vu vơ |
| 中央銀行割引歩合 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP | suất chiết khấu chính thức |
| 目的もなくあちこち歩く | MỤC ĐÍCH BỘ | đi lung tung |
| あてもなくあちこち歩く | BỘ | đi lững thững |

