Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 歩BỘ
Hán

BỘ- Số nét: 08 - Bộ: CHỈ 止

ONホ, ブ, フ
KUN歩く あるく
  歩む あゆむ
 
  ゆき
  ゆみ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BỘ đi bộ; đi; bước
BỘ đi; bước đi
BỘ BINH bộ binh;lính bộ
兵師団 BỘ BINH SƯ ĐOÀN sư đoàn bộ binh
BỘ HỢP tỉ suất; tỉ giá; phần trăm lãi suất;tiền hoa hồng
BỘ HÀNH,HÀNG bước
行する BỘ HÀNH,HÀNG bộ hành;bước đi;đi đứng
行者 BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ kẻ bộ hành
行者天国 BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ THIÊN QUỐC phố dành cho người đi bộ
調 BỘ ĐIỀU bước chân; bước đi;dáng dấp
BỘ ĐẠO hè;lề;lề đường;lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ; đường dành cho người đi bộ; vỉa hè
道橋 BỘ ĐẠO KIỀU cầu vượt; cầu cho người đi bộ
み寄る BỘ KÝ tiến lại gần; dàn xếp; thỏa hiệp
き方 BỘ PHƯƠNG cách đi
き振り BỘ CHẤN,CHÂN đi đứng
き回る BỘ HỒI diễu;diễu hành
いていく BỘ đi bộ
BỘ bộ; bước
BỘ con tốt (cờ tướng)
SƠ BỘ sơ bộ; sơ cấp;sơ đẳng
する TÁN BỘ ngao du
する TÁN BỘ đi dạo; tản bộ
TÁN BỘ sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo
ĐỒ BỘ sự đi bộ
TỪ BỘ sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ
実現する NHẤT BỘ NHẤT BỘ THỰC HIỆN thực hiện từng bước
ĐINH BỘ Hecta (2.471 mẫu anh)
NHẤT BỘ NHẤT BỘ bước một;từng bước
NHẤT BỘ bước;bước chân;một bước
NHƯỢNG BỘ sự nhượng bộ
する NHƯỢNG BỘ nhượng bộ;nhường bước
退する THOÁI,THỐI BỘ thối lui
前進する NHẤT BỘ TIỀN TIẾN,TẤN bước tiến
TIẾN,TẤN BỘ sự tiến bộ; tiến bộ;tấn bộ
する TIẾN,TẤN BỘ tiến bộ
的コミュニケーション協会 TIẾN,TẤN BỘ ĐÍCH HIỆP HỘI Hiệp hội Liên lạc phát triển
DU BỘ ĐẠO đường đi dạo
並み TỊNH BỘ Nhịp chân trung bình (tốc độ)
売り MẠI BỘ bán dạo
公定 CÔNG ĐỊNH BỘ HỢP suất chiết khấu ngân hàng
一人 NHẤT NHÂN BỘ Đi bộ một mình
ふれ BỘ vung
楽に NHẠC,LẠC BỘ nhẹ bước
横断 HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN BỘ ĐẠO đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
やっと BỘ kéo lê
ひとりきする BỘ đi một mình; tự đi
日進月 NHẬT TIẾN,TẤN NGUYỆT BỘ sự tiến triển vững chắc
ひとり BỘ sự đi một mình; sự tự đi
そぞろ BỘ đi chậm và thư giãn
犬の散に行く KHUYỂN TÁN BỘ HÀNH,HÀNG dắt chó đi dạo
縦横にき回る TUNG HOÀNH BỘ HỒI dọc ngang
静かに TĨNH BỘ lần bước
さまよい BỘ lang bạt
長足の進 TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC TIẾN,TẤN BỘ Sự tiến bộ nhanh chóng
よちよち BỘ chập chững
気ままにき回る KHÍ BỘ HỒI lênh đênh
引きずって DẪN BỘ kéo lê
最初の第一 TỐI SƠ ĐỆ NHẤT BỘ bước đầu tiên
あてもなく BỘ vu vơ
中央銀行割引 TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP suất chiết khấu chính thức
目的もなくあちこち MỤC ĐÍCH BỘ đi lung tung
あてもなくあちこち BỘ đi lững thững