Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 支CHI
Hán

CHI- Số nét: 04 - Bộ: CHI 支

ON
KUN支える ささえる
  支える つかえる
  支う かう
  しんよう
  じゅうまた
  • Chi, thứ, như "trưởng chi" 長支 chi trưởng, "chi tử" 支子 con thứ, v.v.
  • Tránh, nhánh, như "chi lưu" 支流 dòng tránh. Phàm có một dòng mà chia ra nhiều dòng ngang đều gọi là "chi" cả.
  • Giữ, cầm, cố sức ứng phó gọi là "chi trì" 支持.
  • Tính, nhà Thanh có bộ "đạc chi" 度支 giữ việc tính toán, cũng như bộ tài chính bây giờ.
  • Khoản chi ra.
  • Chia rẽ, như "chi ly" 支離 vụn vặt.
  • Dịa chi, "tí, sửu, dần, mão, thìn, tị, ngọ, vị (mùi), thân, dậu, tuất, hợi" gọi là mười hai chi, cũng gọi là mười hai địa chi.
  • Chân tay, cũng như chữ "chi" 肢.
  • Cành, cũng như chữ "chi" 枝.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
度する CHI ĐỘ sửa soạn; chuẩn bị
配する CHI PHỐI cầm quyền; thống trị; chi phối
持する CHI TRÌ viện trợ; hỗ trợ; ủng hộ
払い済勘定のみ CHI PHẤT TẾ KHÁM ĐỊNH chi trả vào tài khoản người hưởng
CHI ĐỘ sự chuẩn bị; sự sửa soạn
CHI PHỐI sự ảnh hưởng; sự chi phối;sự khống chế
CHI TRÌ nâng;sự chống đỡ;sự duy trì; duy trì;sự giúp đỡ; sự ủng hộ
払い条件 CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện thanh toán;điều kiện tín dụng;điều kiện trả tiền
店長 CHI ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG chủ nhiệm chi nhánh
CHI BỘ chi bộ; chi nhánh
払要求 CHI PHẤT YẾU CẦU yêu cầu trả tiền
払い方法 CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP cách thức trả tiền
店網 CHI ĐIẾM VÕNG mạng lưới chi nhánh
給額 CHI CẤP NGẠCH tiền chu cấp;tiền cung cấp
払能力 CHI PHẤT NĂNG LỰC khả năng thanh toán
払い提示 CHI PHẤT ĐỀ THỊ xuất trình để trả tiền
CHI ĐIẾM công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh
給する CHI CẤP cấp
払済み手形 CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền
払い提供 CHI PHẤT ĐỀ CUNG đề nghị trả tiền
CHI CỤC,CUỘC chi nhánh;phân cục
CHI CẤP cung cấp;sự cung cấp
払日 CHI PHẤT NHẬT ngày trả tiền
払い拒絶通知(手形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu)
出する CHI XUẤT hao phí;phí dụng;xài
社後会社 CHI XÃ HẬU HỘI XÃ công ty con
払方法 CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP phương thức trả tiền
払い報告書 CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ bản kê chi phí ứng trước
CHI XUẤT sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra
CHI XÃ chi nhánh
払拒絶証書(手形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu)
払い地 CHI PHẤT ĐỊA nơi trả tiền
える CHI đụng vào;ngừng trệ;vướng mắc
CHI LƯU ngách sông;nhánh sông;sông nhánh; nhánh
払手段 CHI PHẤT THỦ ĐOẠN phương tiện trả tiền
払い可能 CHI PHẤT KHẢ NĂNG khả năng thanh toán;phá sản
える CHI chống lên;đội; giúp đỡ;duy trì;nâng đỡ; đỡ;ngăn chặn
CHI TRỤ cột chống;cột trụ;rường cột;trụ cột
払手形 CHI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền
払い単位 CHI PHẤT ĐƠN VỊ đơn vị thanh toán
援隊 CHI VIÊN,VIỆN ĐỘI viện binh;viên quân
払延期 CHI PHẤT DIÊN KỲ hoãn trả tiền
払い保証 CHI PHẤT BẢO CHỨNG đảm bảo thanh toán
援費用 CHI VIÊN,VIỆN PHÍ DỤNG chi phí ủng hộ
払協定 CHI PHẤT HIỆP ĐỊNH hiệp định trả tiền
払い代理人 CHI PHẤT ĐẠI LÝ NHÂN đại lý trả tiền
援する CHI VIÊN,VIỆN chống đỡ;nâng đỡ
払保証小切手 CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ đại lý đảm bảo thanh toán
払いの延期 CHI PHẤT DIÊN KỲ hoãn trả tiền
CHI CHƯƠNG trở ngại
援する CHI VIÊN,VIỆN chi viện; hỗ trợ; ủng hộ
払人 CHI PHẤT NHÂN người trả tiền
払い CHI PHẤT sự thanh toán; sự chi trả
配権 CHI PHỐI QUYỀN quyền chi phối
CHI VIÊN,VIỆN chi viện;sự chi viện; sự viện trợ; sự ủng hộ; sự hỗ trợ
払う CHI PHẤT chi trả;giao nạp;giao nộp;trả
CHI PHẤT sự chi trả
配する CHI PHỐI chi phối;chủ trì;đô hộ;trị
持する CHI TRÌ chống;díu;phò trì;phù trì;phù trợ
払い渡し CHI PHẤT ĐỘ chứng từ khi trả tiền
度する CHI ĐỘ sắp xếp
TRUNG CHI NA,NẢ Đất nước Trung Hoa
する THU,THÂU CHI thu chi
THU,THÂU CHI sự thu chi; thu chi
CAN CHI 12 con giáp; can chi
NAM CHI Miền nam Trung Quốc
SAI CHI Chướng ngại vật; sự trở ngại
差しえる SAI CHI gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở
差し SAI CHI sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở
定期払手形 ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền định kỳ
直接 TRỰC TIẾP CHI PHỐI sự chi phối trực tiếp
直接 TRỰC TIẾP CHI VIÊN,VIỆN sự trợ giúp trực tiếp; sự viện trợ trực tiếp
国家 QUỐC GIA CHI XUẤT quốc dụng
現金払能力 HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC khả năng thanh toán tiền mặt
国の QUỐC CHI TRỤ rường cột của quốc gia
気管 KHÍ QUẢN CHI VIÊM viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
気管カルタ KHÍ QUẢN CHI bệnh cúm
気管 KHÍ QUẢN CHI cuống phổi;khí quản
心の TÂM CHI động lực
充分出できる SUNG PHÂN CHI XUẤT đủ tiêu
差引き給額 SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH tiền cấp phát còn lại
貿易収の輸出残高 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
両手でえる LƯỠNG THỦ CHI bưng
貿易収の赤字比率 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT mức thiếu hụt cán cân buôn bán
貿易収の赤字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt
貿易収 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán;thu chi ngoại thương; cán cân thu chi
販売の払い条件 PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch
国際収の赤字 QUỐC TẾ THU,THÂU CHI XÍCH TỰ cán cân thanh toán thiếu hụt
給料を給する CẤP LIỆU CHI CẤP cấp lương
国際収 QUỐC TẾ THU,THÂU CHI cán cân thanh toán quốc tế
お金を払う KIM CHI PHẤT trả tiền
慎重に出する THẬN TRỌNG,TRÙNG CHI XUẤT
収入と THU,THÂU NHẬP CHI XUẤT xuất nhập
正義を持する CHÍNH NGHĨA CHI TRÌ trượng nghĩa
市民を援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân
借金を払う TÁ KIM CHI PHẤT trả nợ
貿易収の黒字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
国際現金払能力 QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế
手当てを給する THỦ ĐƯƠNG CHI CẤP Trả tiền trợ cấp
貿易外収 MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI cán cân phi mậu dịch
1 | 2