Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 支CHI
| ||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
支障 | CHI CHƯƠNG | trở ngại |
支配権 | CHI PHỐI QUYỀN | quyền chi phối |
支配する | CHI PHỐI | chi phối;chủ trì;đô hộ;trị |
支配する | CHI PHỐI | cầm quyền; thống trị; chi phối |
支配 | CHI PHỐI | sự ảnh hưởng; sự chi phối;sự khống chế |
支部 | CHI BỘ | chi bộ; chi nhánh |
支給額 | CHI CẤP NGẠCH | tiền chu cấp;tiền cung cấp |
支給する | CHI CẤP | cấp |
支給 | CHI CẤP | cung cấp;sự cung cấp |
支社後会社 | CHI XÃ HẬU HỘI XÃ | công ty con |
支社 | CHI XÃ | chi nhánh |
支流 | CHI LƯU | ngách sông;nhánh sông;sông nhánh; nhánh |
支柱 | CHI TRỤ | cột chống;cột trụ;rường cột;trụ cột |
支援隊 | CHI VIÊN,VIỆN ĐỘI | viện binh;viên quân |
支援費用 | CHI VIÊN,VIỆN PHÍ DỤNG | chi phí ủng hộ |
支援する | CHI VIÊN,VIỆN | chống đỡ;nâng đỡ |
支援する | CHI VIÊN,VIỆN | chi viện; hỗ trợ; ủng hộ |
支援 | CHI VIÊN,VIỆN | chi viện;sự chi viện; sự viện trợ; sự ủng hộ; sự hỗ trợ |
支持する | CHI TRÌ | chống;díu;phò trì;phù trì;phù trợ |
支持する | CHI TRÌ | viện trợ; hỗ trợ; ủng hộ |
支持 | CHI TRÌ | nâng;sự chống đỡ;sự duy trì; duy trì;sự giúp đỡ; sự ủng hộ |
支払要求 | CHI PHẤT YẾU CẦU | yêu cầu trả tiền |
支払能力 | CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán |
支払済み手形 | CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền |
支払日 | CHI PHẤT NHẬT | ngày trả tiền |
支払方法 | CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP | phương thức trả tiền |
支払拒絶証書(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) |
支払手段 | CHI PHẤT THỦ ĐOẠN | phương tiện trả tiền |
支払手形 | CHI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền |
支払延期 | CHI PHẤT DIÊN KỲ | hoãn trả tiền |
支払協定 | CHI PHẤT HIỆP ĐỊNH | hiệp định trả tiền |
支払保証小切手 | CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ | đại lý đảm bảo thanh toán |
支払人 | CHI PHẤT NHÂN | người trả tiền |
支払う | CHI PHẤT | chi trả;giao nạp;giao nộp;trả |
支払い渡し | CHI PHẤT ĐỘ | chứng từ khi trả tiền |
支払い済勘定のみ | CHI PHẤT TẾ KHÁM ĐỊNH | chi trả vào tài khoản người hưởng |
支払い条件 | CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện thanh toán;điều kiện tín dụng;điều kiện trả tiền |
支払い方法 | CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP | cách thức trả tiền |
支払い提示 | CHI PHẤT ĐỀ THỊ | xuất trình để trả tiền |
支払い提供 | CHI PHẤT ĐỀ CUNG | đề nghị trả tiền |
支払い拒絶通知(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu) |
支払い報告書 | CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ | bản kê chi phí ứng trước |
支払い地 | CHI PHẤT ĐỊA | nơi trả tiền |
支払い可能 | CHI PHẤT KHẢ NĂNG | khả năng thanh toán;phá sản |
支払い単位 | CHI PHẤT ĐƠN VỊ | đơn vị thanh toán |
支払い保証 | CHI PHẤT BẢO CHỨNG | đảm bảo thanh toán |
支払い代理人 | CHI PHẤT ĐẠI LÝ NHÂN | đại lý trả tiền |
支払いの延期 | CHI PHẤT DIÊN KỲ | hoãn trả tiền |
支払い | CHI PHẤT | sự thanh toán; sự chi trả |
支払 | CHI PHẤT | sự chi trả |
支度する | CHI ĐỘ | sắp xếp |
支度する | CHI ĐỘ | sửa soạn; chuẩn bị |
支度 | CHI ĐỘ | sự chuẩn bị; sự sửa soạn |
支店長 | CHI ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ nhiệm chi nhánh |
支店網 | CHI ĐIẾM VÕNG | mạng lưới chi nhánh |
支店 | CHI ĐIẾM | công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh |
支局 | CHI CỤC,CUỘC | chi nhánh;phân cục |
支出する | CHI XUẤT | hao phí;phí dụng;xài |
支出 | CHI XUẤT | sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra |
支える | CHI | đụng vào;ngừng trệ;vướng mắc |
支える | CHI | chống lên;đội; giúp đỡ;duy trì;nâng đỡ; đỡ;ngăn chặn |
干支 | CAN CHI | 12 con giáp; can chi |
差支え | SAI CHI | Chướng ngại vật; sự trở ngại |
収支する | THU,THÂU CHI | thu chi |
収支 | THU,THÂU CHI | sự thu chi; thu chi |
南支 | NAM CHI | Miền nam Trung Quốc |
中支那 | TRUNG CHI NA,NẢ | Đất nước Trung Hoa |
直接支配 | TRỰC TIẾP CHI PHỐI | sự chi phối trực tiếp |
直接支援 | TRỰC TIẾP CHI VIÊN,VIỆN | sự trợ giúp trực tiếp; sự viện trợ trực tiếp |
現金支払能力 | HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán tiền mặt |
気管支炎 | KHÍ QUẢN CHI VIÊM | viêm phế quản; bệnh viêm phế quản |
気管支カルタ | KHÍ QUẢN CHI | bệnh cúm |
気管支 | KHÍ QUẢN CHI | cuống phổi;khí quản |
心の支え | TÂM CHI | động lực |
差し支える | SAI CHI | gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở |
差し支え | SAI CHI | sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở |
定期支払手形 | ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền định kỳ |
国家支出 | QUỐC GIA CHI XUẤT | quốc dụng |
国の支柱 | QUỐC CHI TRỤ | rường cột của quốc gia |
充分支出できる | SUNG PHÂN CHI XUẤT | đủ tiêu |
貿易収支の黒字 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ | cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
貿易収支の輸出残高 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO | cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
貿易収支の赤字比率 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT | mức thiếu hụt cán cân buôn bán |
貿易収支の赤字 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ | cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt |
貿易収支 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán;thu chi ngoại thương; cán cân thu chi |
販売の支払い条件 | PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch |
給料を支給する | CẤP LIỆU CHI CẤP | cấp lương |
正義を支持する | CHÍNH NGHĨA CHI TRÌ | trượng nghĩa |
慎重に支出する | THẬN TRỌNG,TRÙNG CHI XUẤT | dè |
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション | THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU | Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |
差引き支給額 | SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH | tiền cấp phát còn lại |
国際収支の赤字 | QUỐC TẾ THU,THÂU CHI XÍCH TỰ | cán cân thanh toán thiếu hụt |
国際収支 | QUỐC TẾ THU,THÂU CHI | cán cân thanh toán quốc tế |
収入と支出 | THU,THÂU NHẬP CHI XUẤT | xuất nhập |
借金を支払う | TÁ KIM CHI PHẤT | trả nợ |
両手で支える | LƯỠNG THỦ CHI | bưng |
お金を支払う | KIM CHI PHẤT | trả tiền |
貿易外収支 | MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI | cán cân phi mậu dịch |
手当てを支給する | THỦ ĐƯƠNG CHI CẤP | Trả tiền trợ cấp |
国際現金支払能力 | QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế |
1 | 2