Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 凶HUNG
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
凶行 | HUNG HÀNH,HÀNG | tội ác; bạo lực; hành động điên rồ; hành vi tàn ác |
凶悪 | HUNG ÁC | hung ác; tàn bạo; tàn ác; hung bạo; tàn ác khủng khiếp; độc ác; dã man;sự hung ác; sự tàn bạo; sự hung bạo; tội ác chết người; tội ác tàn bạo; tội ác dã man; tội ác ghê gớm |
凶器 | HUNG KHÍ | vũ khí nguy hiểm; hung khí |
凶作 | HUNG TÁC | sự mất mùa; mất mùa |
吉凶 | CÁT HUNG | sự hung cát; hung cát; lành dữ; điềm lành điềm dữ |
元凶 | NGUYÊN HUNG | Đầu sỏ; trùm sò; trùm; nguồn gốc; căn nguyên |