Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 双SONG
Hán

SONG- Số nét: 04 - Bộ: HỰU 又

ONソウ
KUN ふた
  たぐい
  ならぶ
  ふたつ
 
  • Cũng như chữ 雙.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SONG DIỆP Chồi nụ
SONG KIÊN hai vai
眼鏡 SONG NHÃN KÍNH ống nhòm
生児 SONG SINH NHI con sinh đôi;hai trẻ sinh đôi;song sinh
SONG SINH song sinh
方過失衝突約款 SONG PHƯƠNG QUÁ THẤT XUNG ĐỘT ƯỚC KHOAN điều khoản va nhau đều có lỗi
SONG PHƯƠNG đôi bên;hai hướng; cả hai; hai bên; hai phía
成り SONG THÀNH Lưỡng tính
子座 SONG TỬ,TÝ TỌA cung song tử (tử vi)
SONG TỬ,TÝ anh em sinh đôi;con sinh đôi
務契約 SONG VỤ KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều ước hai bên;hợp đồng hai bên
務協定 SONG VỤ HIỆP ĐỊNH hiệp định hai bên
SONG đôi; kép
天下無 THIÊN HẠ VÔ,MÔ SONG thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị
二卵性生児 NHỊ NOÃN TÍNH,TÁNH SONG SINH NHI Sinh đôi khác trứng