Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 太THÁI
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
太陽が出る | THÁI DƯƠNG XUẤT | mặt trời mọc |
太陽 | THÁI DƯƠNG | biển cả;thái dương; mặt trời |
太平洋 | THÁI BÌNH DƯƠNG | thái bình dương |
太字 | THÁI TỰ | kiểu chữ đậm |
太子 | THÁI TỬ,TÝ | thái tử |
太古 | THÁI CỔ | thời kỳ cổ đại; thời xưa |
太刀打ちできる | THÁI ĐAO ĐẢ | Hợp với; phù hợp với |
太鼓腹 | THÁI CỔ PHÚC,PHỤC | bụng to |
太刀 | THÁI ĐAO | thanh đao dài; thanh kiếm dài |
太鼓を打つ | THÁI CỔ ĐẢ | đánh trống |
太る | THÁI | béo;lên cân;mập;phát phì;trở nên béo |
太鼓のばち | THÁI CỔ | dùi trống |
太っ腹 | THÁI PHÚC,PHỤC | rộng rãi; hào phóng; hào hiệp;sự rộng rãi; sự hào phóng; sự hào hiệp |
太鼓 | THÁI CỔ | cái trống; trống lục lạc |
太った | THÁI | bầu bĩnh |
太陽系 | THÁI DƯƠNG HỆ | Hệ Mặt Trời |
太くなる | THÁI | lên cân |
太陽暦 | THÁI DƯƠNG LỊCH | lịch mặt trời |
太い | THÁI | béo; dày; to;mập |
太陽の黒点 | THÁI DƯƠNG HẮC ĐIỂM | vệt mặt trời |
太陽が西に沈む | THÁI DƯƠNG TÂY TRẦM | mặt trời mọc |
太陽が沈む | THÁI DƯƠNG TRẦM | mặt trời lặn |
丸太小屋 | HOÀN THÁI TIỂU ỐC | túp lều gỗ ghép |
皇太子妃 | HOÀNG THÁI TỬ,TÝ PHI | công chúa; công nương |
皇太子 | HOÀNG THÁI TỬ,TÝ | hoàng thái tử; thái tử |
根太 | CĂN THÁI | Nhọt; mụn đinh |
根太 | CĂN THÁI | Xà ngang; rầm (kiến trúc) |
木太刀 | MỘC THÁI ĐAO | gươm gỗ |
野太い | DÃ THÁI | khàn khàn (tiếng nói) |
図太い | ĐỒ THÁI | đanh đá |
肉太 | NHỤC THÁI | Kiểu chữ nét đậm (trong đánh máy) |
北太平洋 | BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG | Bắc Thái Bình Dương |
アジア太平洋電気通信共同体 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ | Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
アジア太平洋経済協力会議 | THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ | Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương |
アジア太平洋経済協力会議 | THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ | Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương |
アジア太平洋移動体通信 | THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN | Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
アジア太平洋機械翻訳協会 | THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI | Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT |
アジア太平洋地域 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC | khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル | THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH | Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |
アジア太平洋労働者連帯会議 | THÁI BÌNH DƯƠNG LAO ĐỘNG GIẢ LIÊN ĐỚI,ĐÁI HỘI NGHỊ | Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương |
アジア太平洋エネルギー研究センター | THÁI BÌNH DƯƠNG NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương |
アジア太平洋 | THÁI BÌNH DƯƠNG | khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
管楽器と太鼓 | QUẢN NHẠC,LẠC KHÍ THÁI CỔ | kèn trống |
アジア・太平洋議員フォーラム | THÁI BÌNH DƯƠNG NGHỊ VIÊN | Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương |
東アジア・太平洋中央銀行役員会議 | ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ | Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương |
国連アジア太平洋経済社会委員会 | QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương |
アモルファス太陽電池 | THÁI DƯƠNG ĐIỆN TRÌ | pin mặt trời không định hình |
行政に関するアジア太平洋地域機関 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN | Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương |