Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 互HỖ
| 
 | |||||||||||||
| 
 | |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 互い | HỖ | cả hai bên; song phương | 
| 互いに | HỖ | cùng nhau; lẫn nhau; với nhau | 
| 互い違い | HỖ VI | sự xen kẽ nhau; sự luân phiên; sự so le;xen kẽ nhau; luân phiên; so le | 
| 互い違いに | HỖ VI | một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le | 
| 互助 | HỖ TRỢ | sự hợp tác với nhau; sự giúp đỡ lẫn nhau | 
| 互選 | HỖ TUYỂN | sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người; việc cùng bầu chọn; cùng bầu chọn | 
| 互譲 | HỖ NHƯỢNG | sự nhượng bộ nhau; sự nhường nhau; nhượng bộ; nhường nhau; nhường nhịn; thỏa hiệp; hòa giải | 
| 互恵通商協定 | HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH | hiệp định mua bán hai chiều | 
| 互恵貿易 | HỖ HUỆ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán hai chiều | 
| 互恵 | HỖ HUỆ | sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền | 
| 互助会費 | HỖ TRỢ HỘI PHÍ | tiền hội phí tương tế | 
| お互い | HỖ | của nhau; lẫn nhau; với nhau | 
| お互い様 | HỖ DẠNG | ngang cơ nhau; ngang tài ngang sức; ngang hàng; như nhau; bằng vai phải lứa; fair play; chơi đẹp; xử sự đẹp;sự ngang hàng trên mọi phương diện | 
| 交互 | GIAO HỖ | sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ;với nhau; cùng nhau; lẫn nhau; lên nhau; cùng lúc | 
| 相互 | TƯƠNG,TƯỚNG HỖ | sự tương hỗ lẫn nhau; sự qua lại | 
| 相互依存関係 | TƯƠNG,TƯỚNG HỖ Ỷ,Y TỒN QUAN HỆ | quan hệ hỗ trợ lẫn nhau | 
| 相互保険 | TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM | bảo hiểm lẫn nhau | 
| 相互保険協会 | TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM HIỆP HỘI | hội bảo vệ và bồi thường | 
| 相身互い | TƯƠNG,TƯỚNG THÂN HỖ | tương thân tương ái; giúp đỡ | 
| 船主責任相互保険 | THUYỀN CHỦ,TRÚ TRÁCH NHIỆM TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM | hội bảo vệ và bồi thường | 




 
  
 
 
 