Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 止CHỈ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
止血剤 | CHỈ HUYẾT TỀ | thuốc cầm máu |
止木 | CHỈ MỘC | Cái sào |
止り木 | CHỈ MỘC | Cái sào |
止め金 | CHỈ KIM | cái móc; cái khóa gài; khóa kẹp |
止める | CHỈ | bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; kiêng |
止める | CHỈ | cấm chỉ;chú ý;cố định;đã;để (mắt);đình chỉ;đỗ;dừng lại;lưu lại;ngăn chặn;ngắt;nín |
止めどなく | CHỈ | không ngừng; vô tận |
止むを得ない | CHỈ ĐẮC | bất đắc dĩ |
止む | CHỈ | đình chỉ; dừng; ngừng;thôi; bỏ |
止まる | CHỈ | che lấp;cố định;đậu ở;đình chỉ;đứng;dừng lại;đứng lại;lưu lại;ngừng;tắc nghẽn |
止まる | CHỈ | dừng lại;giữ lại;ở lại |
止まり木 | CHỈ MỘC | Cái sào |
止す | CHỈ | bỏ (học);cai;đình chỉ;kiêng kị;ngừng;từ chức |
制止 | CHẾ CHỈ | sự cản trở; sự kìm hãm; sự kiềm chế |
禁止地域 | CẤM CHỈ ĐỊA VỰC | cấm địa |
引止める | DẪN CHỈ | kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo |
足止めする | TÚC CHỈ | giam hãm trong nhà; giữ ở trong nhà; giữ chân; kẹt lại;mua chuộc để giữ chân; giữ lại |
禁止命令 | CẤM CHỈ MỆNH LỆNH | cấm lệnh |
静止 | TĨNH CHỈ | sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên |
足止め | TÚC CHỈ | sự mua chuộc để giữ chân; giữ lại; kẹt lại;việc giam hãm trong nhà; việc giữ ở trong nhà; việc giữ chân |
禁止する | CẤM CHỈ | cấm; cấm đoán;ngăn cấm |
廃止する | PHẾ CHỈ | bãi bỏ;phế |
停止線 | ĐINH CHỈ TUYẾN | vạch dừng |
阻止する | TRỞ CHỈ | cách đoạn;cản;can ngăn;gàn;ngăn;ngăn cản;ngăn trở |
諫止 | GIÁN CHỈ | sự khuyên can; sự can gián; khuyên can; can gián |
禁止 | CẤM CHỈ | cấm chỉ;pháp cấm;sự cấm; sự cấm đoán; cấm; nghiêm cấm; cấm đoán |
廃止する | PHẾ CHỈ | hủy bỏ; hủy đi; bãi bỏ; đình chỉ |
停止時間 | ĐINH CHỈ THỜI GIAN | thời gian dừng |
阻止する | TRỞ CHỈ | ngăn chặn; cản trở |
廃止 | PHẾ CHỈ | sự hủy bỏ; sự hủy đi; sự bãi bỏ; sự đình chỉ |
停止する | ĐINH CHỈ | dừng;dừng chân;ngừng;thôi |
阻止 | TRỞ CHỈ | sự cản trở; vật trở ngại;trấn ngự |
底止 | ĐỂ CHỈ | Sự đình chỉ |
停止する | ĐINH CHỈ | đình chỉ; dừng lại |
防止する | PHÒNG CHỈ | ngăn ngừa;phòng ngừa |
停止 | ĐINH CHỈ | sự đình chỉ; dừng lại |
防止する | PHÒNG CHỈ | phòng; đề phòng |
防止 | PHÒNG CHỈ | phòng cháy;sự đề phòng |
終止符 | CHUNG CHỈ PHÙ | điểm kết thúc |
休止する | HƯU CHỈ | ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ |
終止する | CHUNG CHỈ | dừng; hoàn thành; chấm dứt |
休止 | HƯU CHỈ | sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng |
終止 | CHUNG CHỈ | sự dừng lại; sự kết thúc; sự chấm dứt; sự hoàn thành; chấm dứt; kết thúc |
波止場所有者受取者 | BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ | biên lai chủ cầu cảng |
中止する | TRUNG CHỈ | chấm dứt;chặn đứng;dừng bước;dứt |
波止場所有者 | BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ | chủ cầu cảng |
口止め料 | KHẨU CHỈ LIỆU | tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật |
中止する | TRUNG CHỈ | cấm; ngừng |
波止場 | BA CHỈ TRƯỜNG | cầu tàu; bến cảng |
口止めする | KHẨU CHỈ | bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng |
中止 | TRUNG CHỈ | sự cấm; sự ngừng |
口止め | KHẨU CHỈ | sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng |
万止むを得なければ | VẠN CHỈ ĐẮC | vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi |
歯止め | XỈ CHỈ | cần khống chế;phanh xe |
抑止 | ỨC CHỈ | sự ngăn cản; sự cản trở; sự ngăn chặn |
食い止める | THỰC CHỈ | ngăn cản |
車を止める | XA CHỈ | ngừng xe |
引き止める | DẪN CHỈ | kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ;níu |
話を止める | THOẠI CHỈ | dừng lời |
痛み止め薬 | THỐNG CHỈ DƯỢC | thuốc giảm đau |
行き止まり | HÀNH,HÀNG CHỈ | điểm cuối; điểm kết |
痛み止め | THỐNG CHỈ | thuốc giảm đau |
臭気止め | XÚ KHÍ CHỈ | chất khử mùi |
差し止め | SAI CHỈ | Sự ngăn cấm; sự cấm; sự treo; sự đình chỉ |
煽り止め | PHIẾN CHỈ | hãm cửa; chốt cửa |
通行止め | THÔNG HÀNH,HÀNG CHỈ | cấm đi lại |
立ち止まる | LẬP CHỈ | đứng lại; dừng lại |
受け止める | THỤ,THỌ CHỈ | bắt; bắt bẻ; quy kết; coi; quy;ngăn trở; giữ; kiềm giữ; bắt; đỡ; hứng; đối mặt;tiếp nhận; tiếp đãi; chấp nhận; nhìn nhận; ghi nhớ; tiếp thu; lắng nghe; chấp hành; tuân thủ |
飲酒禁止 | ẨM TỬU CẤM CHỈ | cấm uống rượu |
軍事禁止区 | QUÂN SỰ CẤM CHỈ KHU | khu cấm |
復職禁止 | PHỤC CHỨC CẤM CHỈ | Cấm không cho phục chức; cấm quay trở lại công việc cũ |
凍結防止剤 | ĐÔNG KẾT PHÒNG CHỈ TỀ | thuốc chống đông |
飛行禁止空域 | PHI HÀNH,HÀNG CẤM CHỈ KHÔNG,KHỐNG VỰC | khu vực cấm bay |
免許停止 | MIỄN HỨA ĐINH CHỈ | băng bị rút lại;bị thu bằng |
用選停止条項 | DỤNG TUYỂN ĐINH CHỈ ĐIỀU HẠNG | điều khoản ngừng thuê |
通関停止 | THÔNG QUAN ĐINH CHỈ | phong tỏa hải quan |
売春防止法 | MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP | Luật chống mại dâm |
右折禁止 | HỮU TRIẾT CẤM CHỈ | Cấm Rẽ Phải |
輸出禁止品 | THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM | hàng cấm xuất |
立入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
輸出禁止 | THÂU XUẤT CẤM CHỈ | cấm vận xuất khẩu;cấm xuất khẩu |
時計が止まった | THỜI KẾ CHỈ | đồng hồ chết;đồng hồ đứng |
輸入禁止品 | THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM | hàng cấm nhập |
日焼け止めクリーム | NHẬT THIÊU CHỈ | kem chống nắng |
輸入禁止 | THÂU NHẬP CẤM CHỈ | cấm nhập khẩu |
つなぎ止める | CHỈ | buộc chặt; trói chặt; buộc vào |
作業を中止する | TÁC NGHIỆP TRUNG CHỈ | dừng tay |
立入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
立ち入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
立ち入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
自動列車停止装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ | thiết bị hãm tàu tự động |
生物兵器禁止条約 | SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC | Công ước Vũ khí Sinh học |
外国貿易禁止 | NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ | bế quan |
汚職密輸防止指導委員会 | Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI | ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu |
子どもへの暴力防止プログラム | TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ | chương trình chống bạo lực với trẻ em |
特定通常兵器使用禁止制限条約 | ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |