Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 斗ĐAU
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
斗酒 | ĐAU TỬU | thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake |
斗 | ĐAU | to; đấu |
北斗七星 | BẮC ĐAU THẤT TINH | bắc đẩu;bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh |
一斗 | NHẤT ĐAU | một đấu |
熨斗袋 | UẤT,ÚY ĐAU ĐẠI | túi để quà |
熨斗紙 | UẤT,ÚY ĐAU CHỈ | giấy gói quà |
漏斗 | LẬU ĐAU | phễu |
南斗 | NAM ĐAU | Chòm sao Nam Đẩu |
北斗星 | BẮC ĐAU TINH | bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh;sao bắc đẩu |