Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 公CÔNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
公害罪 | CÔNG HẠI TỘI | tội làm ô nhiễm |
公娼全廃 | CÔNG XƯỚNG TOÀN PHẾ | bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề |
公務員 | CÔNG VỤ VIÊN | công chức; viên chức nhà nước; viên chức |
公使 | CÔNG SỬ,SỨ | công sứ |
公開する | CÔNG KHAI | công bố; công khai |
公言する | CÔNG NGÔN | tuyên bố; bày tỏ; thông báo; công bố |
公立学校 | CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường công lập;trường đại học quốc lập |
公爵夫人 | CÔNG TƯỚC PHU NHÂN | Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân |
公明 | CÔNG MINH | công minh; công bằng; quang minh;sự công minh; sự công bằng; công minh; công bằng; quang minh |
公害病患者 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ | người mắc bệnh do ô nhiễm |
公娼 | CÔNG XƯỚNG | Gái mại dâm có giấy phép hành nghề |
公務 | CÔNG VỤ | công vụ; công tác công |
公会堂 | CÔNG HỘI ĐƯỜNG | tòa thị chính |
公開 | CÔNG KHAI | sự công khai; công bố |
公言 | CÔNG NGÔN | sự tuyên bố; sự bày tỏ; thông báo; tuyên bố; bày tỏ |
公立 | CÔNG LẬP | công lập |
公爵 | CÔNG TƯỚC | công tước |
公教育 | CÔNG GIÁO DỤC | giáo dục công; giáo dục công lập |
公害病 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH | bệnh do ô nhiễm |
公園 | CÔNG VIÊN | công viên;uyển;vườn |
公判 | CÔNG PHÁN | sự xử án công khai; việc xét xử |
公会 | CÔNG HỘI | cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai |
公金 | CÔNG KIM | quỹ công; công quỹ |
公表価格 | CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH | giá công bố |
公称馬力 | CÔNG XƯNG,XỨNG MÃ LỰC | mã lực danh nghĩa; mã lực danh định |
公然な | CÔNG NHIÊN | ngang nhiên |
公教会 | CÔNG GIÁO HỘI | Nhà thờ công giáo (la mã) |
公害対策基本法 | CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP | Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
公国 | CÔNG QUỐC | lãnh địa của quận công; công quốc |
公共機関 | CÔNG CỘNG CƠ,KY QUAN | cơ quan |
公休日 | CÔNG HƯU NHẬT | Kỳ nghỉ hợp pháp |
公館 | CÔNG QUÁN | công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện;sứ quan |
公邸 | CÔNG ĐỂ | dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công |
公表する | CÔNG BIỂU | công bố; tuyên bố |
公称資本金 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM | Vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公然と | CÔNG NHIÊN | công khai; ngang nhiên |
公教 | CÔNG GIÁO | Đạo thiên chúa; công giáo |
公害問題 | CÔNG HẠI VẤN ĐỀ | Vấn đề ô nhiễm |
公図 | CÔNG ĐỒ | Bản đồ địa chính |
公共料金 | CÔNG CỘNG LIỆU KIM | tiền công ích |
公事 | CÔNG SỰ | việc công |
公開討論会 | CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI | diễn đàn mở |
公選制 | CÔNG TUYỂN CHẾ | Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai |
公表 | CÔNG BIỂU | sự công bố; sự tuyên bố (luật...); công bố |
公称資本 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN | Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公然 | CÔNG NHIÊN | mở; ngỏ; không hạn chế; không giấu diếm; công khai;sự mở; sự để ngỏ; sự không hạn chế; sự không giấu diếm; sự công khai; mở; để ngỏ; không hạn chế; không giấu giếm; công khai |
公憤 | CÔNG PHẪN | sự công phẫn; sự phẫn nộ của công chúng; công phẫn |
公害 | CÔNG HẠI | ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm |
公団 | CÔNG ĐOÀN | công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội |
公共性 | CÔNG CỘNG TÍNH,TÁNH | tính cộng đồng |
公々然と | CÔNG NHIÊN | công khai |
公開裁判 | CÔNG KHAI TÀI PHÁN | phiên tòa công khai |
公認会計士 | CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ | kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề |
公衆電話 | CÔNG CHÚNG ĐIỆN THOẠI | điện thoại công cộng |
公私 | CÔNG TƯ | công tư; công và tư |
公演 | CÔNG DIỄN | sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng |
公徳 | CÔNG ĐỨC | đạo đức xã hội |
公定評価〔税関) | CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN | đánh giá chính thức (hải quan) |
公営住宅 | CÔNG DOANH,DINH TRÚ,TRỤ TRẠCH | Nhà công cộng |
公共心 | CÔNG CỘNG TÂM | tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái |
公 | CÔNG | công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung |
公開表 | CÔNG KHAI BIỂU | bảng công khai |
公認 | CÔNG NHẬN | sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép |
公衆道徳 | CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC | đạo đức cộng đồng |
公社債 | CÔNG XÃ TRÁI | công trái |
公準 | CÔNG CHUẨN | việc đưa thành định đề (toán học); thừa nhận; mặc nhiên công nhận; giả định |
公式試合 | CÔNG THỨC THI HỢP | cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公定相場 | CÔNG ĐỊNH TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | giá chính thức (sở giao dịch) |
公営企業 | CÔNG DOANH,DINH XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh |
公共図書館 | CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
公開状 | CÔNG KHAI TRẠNG | bảng công khai;lá thư ngỏ; thư ngỏ |
公試 | CÔNG THI | kỳ thi quốc gia |
公衆衛生 | CÔNG CHÚNG VỆ SINH | sức khoẻ cộng đồng |
公社 | CÔNG XÃ | cơ quan; tổng công ty |
公海 | CÔNG HẢI | vùng biển quốc tế; hải phận quốc tế |
公式試合 | CÔNG THỨC THI HỢP | cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公定歩合 | CÔNG ĐỊNH BỘ HỢP | suất chiết khấu ngân hàng |
公営 | CÔNG DOANH,DINH | quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh |
公共債 | CÔNG CỘNG TRÁI | công trái chính phủ |
公開期間 | CÔNG KHAI KỲ GIAN | thời kỳ công khai |
公証料 | CÔNG CHỨNG LIỆU | phí công chứng |
公衆網 | CÔNG CHÚNG VÕNG | Mạng công cộng |
公示地価 | CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ | giá đất được công bố |
公法 | CÔNG PHÁP | luật công; công pháp |
公式訪問 | CÔNG THỨC PHỎNG,PHÓNG VẤN | cuộc viếng thăm chính thức; chuyến thăm chính thức |
公定割引率 | CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu chính thức |
公告板 | CÔNG CÁO BẢN,BẢNG | biển quảng cáo |
公共 | CÔNG CỘNG | công cộng; thuộc về xã hội |
公開捜査 | CÔNG KHAI SƯU TRA | sự điều tra công khai; điều tra công khai |
公証役場 | CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG | Văn phòng công chứng |
公衆浴場 | CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG | nhà tắm công cộng |
公示価格 | CÔNG THỊ GIÁ CÁCH | giá hợp đồng; giá công bố;giá trị khai báo |
公民館 | CÔNG DÂN QUÁN | tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng |
公式発表 | CÔNG THỨC PHÁT BIỂU | Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức |
公定価格 | CÔNG ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị chính thức |
公告料 | CÔNG CÁO LIỆU | giá quá đắt |
公公然と | CÔNG CÔNG NHIÊN | công khai |
公開市場政策通貨 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA | chính sách thị trường tự do tiền tệ |
公証契約 | CÔNG CHỨNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng văn bản |
公衆 | CÔNG CHÚNG | công chúng; dân chúng; cộng đồng;công cộng |
1 | 2