Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 公CÔNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
公館 | CÔNG QUÁN | công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện;sứ quan |
公開討論会 | CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI | diễn đàn mở |
公開裁判 | CÔNG KHAI TÀI PHÁN | phiên tòa công khai |
公開表 | CÔNG KHAI BIỂU | bảng công khai |
公開状 | CÔNG KHAI TRẠNG | bảng công khai;lá thư ngỏ; thư ngỏ |
公開期間 | CÔNG KHAI KỲ GIAN | thời kỳ công khai |
公開捜査 | CÔNG KHAI SƯU TRA | sự điều tra công khai; điều tra công khai |
公開市場政策通貨 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA | chính sách thị trường tự do tiền tệ |
公開市場政策 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do |
公開市場操作 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC | vận hành thị trường mở |
公開外交 | CÔNG KHAI NGOẠI GIAO | sự ngoại giao công khai |
公開図書館 | CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
公開入札 | CÔNG KHAI NHẬP TRÁT | sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai |
公開する | CÔNG KHAI | công bố; công khai |
公開 | CÔNG KHAI | sự công khai; công bố |
公金 | CÔNG KIM | quỹ công; công quỹ |
公邸 | CÔNG ĐỂ | dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công |
公選制 | CÔNG TUYỂN CHẾ | Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai |
公認会計士 | CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ | kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề |
公認 | CÔNG NHẬN | sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép |
公試 | CÔNG THI | kỳ thi quốc gia |
公証料 | CÔNG CHỨNG LIỆU | phí công chứng |
公証役場 | CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG | Văn phòng công chứng |
公証契約 | CÔNG CHỨNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng văn bản |
公証人費用 | CÔNG CHỨNG NHÂN PHÍ DỤNG | phí công chứng |
公証人役場 | CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG | Văn phòng công chứng |
公証人 | CÔNG CHỨNG NHÂN | công chứng viên |
公証 | CÔNG CHỨNG | sự công chứng; công chứng |
公設市場 | CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG | thị trường chung |
公言する | CÔNG NGÔN | tuyên bố; bày tỏ; thông báo; công bố |
公言 | CÔNG NGÔN | sự tuyên bố; sự bày tỏ; thông báo; tuyên bố; bày tỏ |
公表価格 | CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH | giá công bố |
公表する | CÔNG BIỂU | công bố; tuyên bố |
公表 | CÔNG BIỂU | sự công bố; sự tuyên bố (luật...); công bố |
公衆電話 | CÔNG CHÚNG ĐIỆN THOẠI | điện thoại công cộng |
公衆道徳 | CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC | đạo đức cộng đồng |
公衆衛生 | CÔNG CHÚNG VỆ SINH | sức khoẻ cộng đồng |
公衆網 | CÔNG CHÚNG VÕNG | Mạng công cộng |
公衆浴場 | CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG | nhà tắm công cộng |
公衆 | CÔNG CHÚNG | công chúng; dân chúng; cộng đồng;công cộng |
公聴会 | CÔNG THÍNH HỘI | hội nghị trưng cầu ý kiến công khai; buổi trưng cầu ý kiến |
公署 | CÔNG THỰ | Văn phòng chính phủ |
公約数 | CÔNG ƯỚC SỐ | ước số chung |
公約 | CÔNG ƯỚC | công ước; giao ước công khai với dân chúng |
公算 | CÔNG TOÁN | xác suất; tỷ lệ xảy ra; khả năng xảy ra |
公立学校 | CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường công lập;trường đại học quốc lập |
公立 | CÔNG LẬP | công lập |
公称馬力 | CÔNG XƯNG,XỨNG MÃ LỰC | mã lực danh nghĩa; mã lực danh định |
公称資本金 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM | Vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公称資本 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN | Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公私 | CÔNG TƯ | công tư; công và tư |
公社債 | CÔNG XÃ TRÁI | công trái |
公社 | CÔNG XÃ | cơ quan; tổng công ty |
公示地価 | CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ | giá đất được công bố |
公示価格 | CÔNG THỊ GIÁ CÁCH | giá hợp đồng; giá công bố;giá trị khai báo |
公示する | CÔNG THỊ | niêm yết |
公示 | CÔNG THỊ | cáo bạch;chỉ dụ; sắc lệnh; thông báo |
公示 | CÔNG THỊ | thông báo chung |
公益優先 | CÔNG ÍCH ƯU TIÊN | sự ưu tiên lợi ích chung |
公益 | CÔNG ÍCH | công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng |
公生涯 | CÔNG SINH NHAI | nghề làm dâu trăm họ |
公爵夫人 | CÔNG TƯỚC PHU NHÂN | Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân |
公爵 | CÔNG TƯỚC | công tước |
公然な | CÔNG NHIÊN | ngang nhiên |
公然と | CÔNG NHIÊN | công khai; ngang nhiên |
公然 | CÔNG NHIÊN | mở; ngỏ; không hạn chế; không giấu diếm; công khai;sự mở; sự để ngỏ; sự không hạn chế; sự không giấu diếm; sự công khai; mở; để ngỏ; không hạn chế; không giấu giếm; công khai |
公演 | CÔNG DIỄN | sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng |
公準 | CÔNG CHUẨN | việc đưa thành định đề (toán học); thừa nhận; mặc nhiên công nhận; giả định |
公海 | CÔNG HẢI | vùng biển quốc tế; hải phận quốc tế |
公法 | CÔNG PHÁP | luật công; công pháp |
公民館 | CÔNG DÂN QUÁN | tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng |
公民権を奪う | CÔNG DÂN QUYỀN ĐOẠT | tước quyền công dân |
公民権 | CÔNG DÂN QUYỀN | quyền công dân |
公正証書 | CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ | Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng |
公正 | CÔNG CHÍNH | công bằng; công bình; không thiên vị;sự công bằng; sự công bình; sự không thiên vị |
公権 | CÔNG QUYỀN | quyền công dân |
公明正大な | CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI | liêm;liêm chính (liêm chánh) |
公明 | CÔNG MINH | công minh; công bằng; quang minh;sự công minh; sự công bằng; công minh; công bằng; quang minh |
公教育 | CÔNG GIÁO DỤC | giáo dục công; giáo dục công lập |
公教会 | CÔNG GIÁO HỘI | Nhà thờ công giáo (la mã) |
公教 | CÔNG GIÁO | Đạo thiên chúa; công giáo |
公憤 | CÔNG PHẪN | sự công phẫn; sự phẫn nộ của công chúng; công phẫn |
公徳 | CÔNG ĐỨC | đạo đức xã hội |
公式試合 | CÔNG THỨC THI HỢP | cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公式試合 | CÔNG THỨC THI HỢP | cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公式訪問 | CÔNG THỨC PHỎNG,PHÓNG VẤN | cuộc viếng thăm chính thức; chuyến thăm chính thức |
公式発表 | CÔNG THỨC PHÁT BIỂU | Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức |
公式主義 | CÔNG THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa hình thức |
公式 | CÔNG THỨC | công thức; quy cách chính thức;dạng thức;định thức;theo công thức; đúng quy cách; chính thức |
公平な | CÔNG BÌNH | đích đáng |
公平 | CÔNG BÌNH | công bình; công bằng;sự công bình; sự công bằng; công bằng; công bình |
公布 | CÔNG BỐ | cong bố;sự công bố; sự tuyên bố; công bố; tuyên bố; ban hành |
公差 | CÔNG SAI | dung sai |
公害罪 | CÔNG HẠI TỘI | tội làm ô nhiễm |
公害病患者 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ | người mắc bệnh do ô nhiễm |
公害病 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH | bệnh do ô nhiễm |
公害対策基本法 | CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP | Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
公害問題 | CÔNG HẠI VẤN ĐỀ | Vấn đề ô nhiễm |
公害 | CÔNG HẠI | ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm |
公定評価〔税関) | CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN | đánh giá chính thức (hải quan) |
1 | 2