Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 氏THỊ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
氏神 | THỊ THẦN | thần hộ mạng; thành hoàng; thần hộ mệnh |
氏族 | THỊ TỘC | thị tộc |
氏名 | THỊ DANH | họ tên |
氏 | THỊ | dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.;gia tộc |
源氏物語 | NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ | tập truyện của Genji |
某氏 | MỖ THỊ | người nào đó |
摂氏20度 | NHIẾP THỊ ĐỘ | 20 độ C |
摂氏 | NHIẾP THỊ | thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100; bách phân |
同氏 | ĐỒNG THỊ | người này; vị này |
両氏 | LƯỠNG THỊ | hai người |
セ氏 | THỊ | độ C |
炭酸氏 | THÁN TOAN THỊ | giấy cạc-bon |