Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 少THIẾU,THIỂU
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
少量 | THIẾU,THIỂU LƯỢNG | chút đỉnh;lượng nhỏ;ít; nhỏ;một chút |
少なからず | THIẾU,THIỂU | tương đối; khá là |
少数民族及び山地委員会 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban dân tộc và miền núi |
少ない | THIẾU,THIỂU | ít; hiếm;thiểu |
少数民族の職業訓練 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN | Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số |
少し開く | THIẾU,THIỂU KHAI | hé |
少数民即 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỨC | dân tộc thiểu số |
少し話す | THIẾU,THIỂU THOẠI | bớt lời |
少数 | THIẾU,THIỂU SỐ | số thập phân;thiểu số |
少し曲げる | THIẾU,THIỂU KHÚC | khom khom |
少憩 | THIẾU,THIỂU KHẾ | kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn |
少し成長する | THIẾU,THIỂU THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | choai choai |
少年法 | THIẾU,THIỂU NIÊN PHÁP | luật thiếu niên |
少し待つ | THIẾU,THIỂU ĐÃI | chờ một chút |
少年団 | THIẾU,THIỂU NIÊN ĐOÀN | đoàn thiếu niên |
少し吹く | THIẾU,THIỂU XUY,XÚY | hiu hắt;hiu hiu |
少年の | THIẾU,THIỂU NIÊN | trẻ |
少し分かった | THIẾU,THIỂU PHÂN | hơi hiểu |
少年 | THIẾU,THIỂU NIÊN | nam nhi;thiếu niên |
少しも | THIẾU,THIỂU | một chút cũng (không) |
少尉 | THIẾU,THIỂU UÝ | thiếu uý |
少しずつ | THIẾU,THIỂU | từng chút một; từng ít một |
少将 | THIẾU,THIỂU TƯƠNG,TƯỚNG | thiếu tướng |
少し | THIẾU,THIỂU | chút đỉnh;chút ít;hơi;hơi hơi;một chút; một ít;một tí;tí;tí ti;tí tị |
少女 | THIẾU,THIỂU NỮ | thiếu nữ; cô gái |
少々 | THIẾU,THIỂU | một chút; một lát |
少佐 | THIẾU,THIỂU TẢ | thiếu tá |
少なくなる | THIẾU,THIỂU | ít đi |
少なくとも | THIẾU,THIỂU | tối thiểu là; ít nhất thì; chí ít ra thì |
青少年 | THANH THIẾU,THIỂU NIÊN | thanh thiếu niên;tuổi trẻ |
美少年 | MỸ,MĨ THIẾU,THIỂU NIÊN | Thiếu niên đẹp trai |
美少女 | MỸ,MĨ THIẾU,THIỂU NỮ | Thiếu nữ xinh đẹp |
も少し | THIẾU,THIỂU | chút nào |
稀少動物 | HI THIẾU,THIỂU ĐỘNG VẬT | động vật quí hiếm; động vật hiếm |
減少する | GIẢM THIẾU,THIỂU | giảm sút;sụt |
減少する | GIẢM THIẾU,THIỂU | giảm; suy giảm; giảm bớt |
減少 | GIẢM THIẾU,THIỂU | hao;sự giảm; suy giảm; giảm bớt; giảm |
最少 | TỐI THIẾU,THIỂU | tối thiểu |
微少 | VI THIẾU,THIỂU | Nhỏ vô cùng; cực nhỏ;sự cực nhỏ |
幼少 | ẤU THIẾU,THIỂU | ấu thơ;thủa ấu thơ |
年少者 | NIÊN THIẾU,THIỂU GIẢ | đàn em;người thiếu niên |
年少の | NIÊN THIẾU,THIỂU | bé thơ;nhỏ tuổi;trẻ tuổi |
年少 | NIÊN THIẾU,THIỂU | thiếu niên |
希少資源の調査・試掘・採掘 | HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT | tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm |
希少価値 | HY THIẾU,THIỂU GIÁ TRỊ | giá trị hiếm có; hiếm có |
希少 | HY THIẾU,THIỂU | ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm;sự ít có; sự hiếm có; sự hy hữu; tính hiếm; sự hiếm hoi |
多少 | ĐA THIẾU,THIỂU | hơn hoặc kém; ít nhiều; một chút; một ít; một vài |
より少ない | THIẾU,THIỂU | ít hơn |
もう少し | THIẾU,THIỂU | chỉ một lượng nhỏ |
ごく少し | THIẾU,THIỂU | ít ỏi |
人気の少ない | NHÂN KHÍ THIẾU,THIỂU | vắng khách |
ほんの少し | THIẾU,THIỂU | ít ỏi |
子供の少ない | TỬ,TÝ CUNG THIẾU,THIỂU | hiếm con |
天使の様な少女 | THIÊN SỬ,SỨ DẠNG THIẾU,THIỂU NỮ | thiếu nữ như thiên sứ |