Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 幻ẢO
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
幻術 | ẢO THUẬT | ảo thuật |
幻聴 | ẢO THÍNH | Ảo giác thính giác |
幻燈 | ẢO ĐĂNG | Máy chiếu |
幻滅 | ẢO DIỆT | sự vỡ mộng; sự tan vỡ ảo tưởng; thất vọng; vỡ mộng; tan vỡ ảo tưởng |
幻想的 | ẢO TƯỞNG ĐÍCH | huyền hoặc |
幻想曲 | ẢO TƯỞNG KHÚC | khúc phóng túng; khúc tuỳ hứng |
幻想劇 | ẢO TƯỞNG KỊCH | Kịch phi hiện thực |
幻想 | ẢO TƯỞNG | ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng |
幻影 | ẢO ẢNH | ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng |
幻夢 | ẢO MỘNG | ảo mộng |
幻像 | ẢO TƯỢNG | ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng |
幻 | ẢO | ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng |
幻覚 | ẢO GIÁC | ảo giác |
夢幻 | MỘNG ẢO | sự mộng ảo; điều mộng ảo; ảo mộng |