Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 冗NHŨNG
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
冗長 | NHŨNG TRƯỜNG,TRƯỢNG | dư thừa; dài dòng; rườm rà |
冗談を言う | NHŨNG ĐÀM NGÔN | nói chơi;nói đùa;nói giỡn |
冗談する | NHŨNG ĐÀM | cợt;đùa;giỡn;giỡn cợt;nói bỡn;nói đùa |
冗談 | NHŨNG ĐÀM | bông đùa;bông lơn;câu nói đùa; chuyện đùa;dí dỏm; hóm hỉnh; nói đùa;trò đùa |
冗言 | NHŨNG NGÔN | thừa lời; ngôn từ thừa; sự thừa; sự dư |
冗漫 | NHŨNG MẠN,MAN | nhàm chán;sự dài dòng |
冗員 | NHŨNG VIÊN | nhân viên dư thừa |
冗 | NHŨNG | thừa; không cần thiết |