Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 仇CỪU
Hán

CỪU- Số nét: 04 - Bộ: NHÂN 人

ONキュウ, グ
KUN あだ
  あた
  かたき
  つれあい
  • Thù địch. Như phục cừu 復仇 báo thù lại.
  • Giận tức. Như cừu thị 仇視 coi lấy làm tức giận (coi như kẻ thù hằn).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LUYẾN CỪU Tình địch
PHỤC CỪU Sự trả thù; sự báo thù