Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 区KHU
| |||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
区間 | KHU GIAN | đoạn; phân đoạn; khoảng; khoảng cách |
区長 | KHU TRƯỜNG,TRƯỢNG | khu trưởng |
区画する | KHU HỌA | quy hoạch đất đai; phân chia ranh giới |
区画 | KHU HỌA | khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất |
区役所 | KHU DỊCH SỞ | trụ sở hành chính khu vực |
区域 | KHU VỰC | địa hạt;khu vực; phạm vi; lĩnh vực; khối |
区別する | KHU BIỆT | phân biệt |
区別 | KHU BIỆT | sự phân biệt; phân biệt |
区切る | KHU THIẾT | cắt bỏ; chia cắt; chia; phân chia |
区分する | KHU PHÂN | chia cắt;khu biệt |
区分 | KHU PHÂN | sự phân chia; sự phân loại; sự sắp loại; phân chia; phân loại; sắp loại; sắp xếp |
区々 | KHU | muôn hình muôn vẻ; nhiều loại khác nhau |
区 | KHU | khu; khu vực; quận; hạt |
管区 | QUẢN KHU | địa hạt |
地区 | ĐỊA KHU | cõi;địa bàn;miền;quận; khu vực; khu;vùng |
鉱区 | KHOÁNG KHU | khu khai khoáng; khu khai thác; khu mỏ; mỏ |
連合区 | LIÊN HỢP KHU | khu liên hợp;liên khu |
解放区 | GIẢI PHÓNG KHU | khu giải phóng;khu tự do |
自治区 | TỰ TRI KHU | khu vực tự trị |
投票区 | ĐẦU PHIẾU KHU | khu bỏ phiếu |
赤線地区 | XÍCH TUYẾN ĐỊA KHU | lầu xanh; chốn lầu xanh |
自由地区 | TỰ DO ĐỊA KHU | khu tự do |
新経済区開発移民案 | TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN | Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới |
風致地区 | PHONG TRI ĐỊA KHU | vùng rộng lớn |
開放地区 | KHAI PHÓNG ĐỊA KHU | vùng giải phóng |
国境地区 | QUỐC CẢNH ĐỊA KHU | biên khu |
軍事禁止区 | QUÂN SỰ CẤM CHỈ KHU | khu cấm |
自然保護区 | TỰ NHIÊN BẢO HỘ KHU | khu bảo tồn thiên nhiên |
特別行政区 | ĐẶC BIỆT HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH KHU | đặc khu hành chính |
特別経済区 | ĐẶC BIỆT KINH TẾ KHU | đặc khu kinh tế |
鳥獣保護区域 | ĐIỂU THÚ BẢO HỘ KHU VỰC | khu bảo tồn tự nhiên |
損害賠償区 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KHU | số tiền bồi thường |
非軍事地区 | PHI QUÂN SỰ ĐỊA KHU | khu phi quân sự |
同一輸出加工区内にある企業間の取引 | ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
コンビナート地区 | ĐỊA KHU | khu liên hợp |
イスラム・ミンダナオ自治区 | TỰ TRI KHU | Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo |