Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 孔KHỔNG
Hán

KHỔNG- Số nét: 04 - Bộ: TỬ 子

ONコウ
KUN あな
  のり
  • Rất, lắm. Như mưu phủ khổng đa 謀夫孔多 người mưu rất nhiều.
  • Lỗ. Như tỵ khổng 鼻孔 lỗ mũi.
  • Thông suốt. Như khổng đạo 孔道 đường đi thông suốt.
  • Họ Khổng.
  • Rỗng không, hay dung được các cái.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
雀石 KHỔNG TƯỚC THẠCH Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
雀妙王 KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG Khổng Tước Diệu Vương
KHỔNG TƯỚC con công trống; con khổng tước
KHỔNG TỬ,TÝ Khổng Tử
ĐỒNG KHỔNG tròng đen
NHÃN KHỔNG lỗ để nhìn qua
KHÍ KHỔNG lỗ thông hơi
MAO KHỔNG lỗ chân lông
TỴ KHỔNG lỗ mũi
ĐA KHỔNG CHẤT nhiều lỗ; xốp;sự nhiều lỗ; xốp
ĐA KHỔNG nhiều hang động;nhiều lỗ;sự nhiều hang động;sự nhiều lỗ
穿ドリル XUYÊN KHỔNG lỗ khoan
穿する XUYÊN KHỔNG đục
穿 XUYÊN KHỔNG dùi lỗ
針の CHÂM KHỔNG trôn kim
通気 THÔNG KHÍ KHỔNG lỗ thông khí
空気 KHÔNG,KHỐNG KHÍ KHỔNG túi không khí; lỗ thông hơi
研磨と穿 NGHIÊN MA XUYÊN KHỔNG đẽo khoét