Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 爪TRẢO
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
爪弾き | TRẢO ĐẠN,ĐÀN | con bị ghẻ lạnh (trong gia đình) |
爪切り | TRẢO THIẾT | cái bấm móng tay |
爪切 | TRẢO THIẾT | cái cắt móng tay |
爪先 | TRẢO TIÊN | đầu ngón chân |
爪クラッチ | TRẢO | côn kẹp |
爪を噛む癖 | TRẢO xxx PHÍCH | tật cắn móng tay |
爪 | TRẢO | móng;móng vuốt;vuốt |
爪楊枝 | TRẢO DƯƠNG CHI | cái tăm |
生爪 | SINH TRẢO | Móng tay |
足の爪 | TÚC TRẢO | móng chân |