Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 仁NHÂN
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 仁術 | NHÂN THUẬT | nghệ thuật làm từ thiện; kỹ thuật làm lành vết thương |
| 仁義 | NHÂN NGHĨA | nhân nghĩa |
| 仁王門 | NHÂN VƯƠNG MÔN | cổng Deva; cổng ngôi đền được canh gác bởi các vị vua Deva dữ tợn; cổng của ngôi đền Nio |
| 仁王力 | NHÂN VƯƠNG LỰC | Sức mạnh Héc quyn |
| 仁王 | NHÂN VƯƠNG | hai người bảo vệ các vị vua Deva |
| 仁慈 | NHÂN TỪ | nhân từ |
| 仁愛 | NHÂN ÁI | sự nhân ái; nhân ái |
| 仁 | NHÂN | Nhân; người; thành viên |
| 仁 | NHÂN | lòng thương |
| 核仁 | HẠCH NHÂN | Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân |
| 不仁 | BẤT NHÂN | Sự nhẫn tâm; tính vô nhân đạo |

