Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 中TRUNG
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
中黒 | TRUNG HẮC | Dấu chấm (trong in ấn) |
中飯 | TRUNG PHẠN | bữa ăn giữa trưa |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt;sự trúng gió; sự tê liệt |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt |
中頃 | TRUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | Khoảng giữa (về mặt thời gian) |
中隊長 | TRUNG ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | trung đội trưởng |
中隊 | TRUNG ĐỘI | trung đội |
中限り | TRUNG HẠN | sự giao hàng vào tháng sau |
中限 | TRUNG HẠN | sự giao hàng vào tháng sau |
中間駅 | TRUNG GIAN DỊCH | ga giữa đường;ga trung gian |
中間港 | TRUNG GIAN CẢNG | cảng giữa đường |
中間搾取 | TRUNG GIAN TRA THỦ | sự bóc lột trung gian |
中間 | TRUNG GIAN | trung gian; giữa |
中長期 | TRUNG TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ | trung kỳ;vừa và dài hạn |
中部アメリカ | TRUNG BỘ | Trung Mỹ |
中部アフリカ | TRUNG BỘ | Trung Phi |
中部 | TRUNG BỘ | miền trung;trung phần;vùng trung bộ |
中道 | TRUNG ĐẠO | giữa hành trình; giữa chừng; lập trường đứng giữa; không đi theo hướng cực đoan; không đi theo cả chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa khổ hạnh (Phật); Lập trường tôn giáo đúng đắn đã vượt ra khỏi sự đối lập giữa sắc và không, đoạn và thường (Phật) |
中速 | TRUNG TỐC | bánh răng giữa |
中通り | TRUNG THÔNG | Chất lượng bậc trung |
中途退学 | TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học giữa chừng |
中途 | TRUNG ĐỒ | giữa chừng |
中退 | TRUNG THOÁI,THỐI | sự bỏ học giữa chừng |
中近東 | TRUNG CẬN ĐÔNG | Trung Cận Đông |
中農 | TRUNG NÔNG | trung nông |
中身 | TRUNG THÂN | bên trong; nội dung |
中距離競走 | TRUNG CỰ LY CẠNH TẨU | cuộc thi chạy cự ly trung bình |
中衣嚢 | TRUNG Y xxx | trong túi |
中衣くし | TRUNG Y | trong túi |
中蘇 | TRUNG TÔ | Trung Quốc và Liên Xô |
中華料理 | TRUNG HOA LIỆU LÝ | món ăn Trung Hoa |
中華人民共和国 | TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
中華 | TRUNG HOA | Trung Hoa |
中腹に | TRUNG PHÚC,PHỤC | Nửa đường (leo lên núi) |
中腹 | TRUNG PHÚC,PHỤC | Bị chọc tức; bị xúc phạm |
中背 | TRUNG BỐI | chiều cao trung bình |
中肉 | TRUNG NHỤC | thịt có chất lượng trung bình |
中耳炎 | TRUNG NHĨ VIÊM | bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai |
中耳 | TRUNG NHĨ | tai giữa |
中老 | TRUNG LÃO | trung niên |
中継貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán qua trung gian |
中継貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán quá cảnh;buôn bán qua trung gian |
中継的加工貿易 | TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
中継港 | TRUNG KẾ CẢNG | cảng giữa đường |
中継手数料 | TRUNG KẾ THỦ SỐ LIỆU | hoa hồng trung gian |
中継ぎ貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | Buôn bán thông qua trung gian |
中継ぎする | TRUNG KẾ | môi giới; trung gian |
中継ぎ | TRUNG KẾ | sự môi giới; sự trung gian |
中継 | TRUNG KẾ | truyền thanh; truyền hình |
中絶する | TRUNG TUYỆT | ỉm;ỉm đi |
中絶する | TRUNG TUYỆT | ngắt; đình chỉ |
中絶 | TRUNG TUYỆT | nạo phá thai; nạo hút thai;sự ngắt; sự không tiếp tục tạm thời |
中細 | TRUNG TẾ | độ tinh vừa (giũa) |
中級 | TRUNG CẤP | trung cấp |
中米 | TRUNG MỄ | Trung Mỹ |
中等教育 | TRUNG ĐĂNG GIÁO DỤC | trường trung học |
中等教員 | TRUNG ĐĂNG GIÁO VIÊN | giáo viên trung học |
中等平均品質条件 | TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | phẩm chất bình quân khá |
中等学校 | TRUNG ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
中等品質 | TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất trung bình |
中等品 | TRUNG ĐĂNG PHẨM | phẩm chất bình quân khá |
中立派 | TRUNG LẬP PHÁI | phái trung lập |
中立性 | TRUNG LẬP TÍNH,TÁNH | Tính trung lập |
中立地帯 | TRUNG LẬP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | khu cấm;Khu vực trung lập |
中立国 | TRUNG LẬP QUỐC | nước trung lập |
中立化 | TRUNG LẬP HÓA | trung lập hoá |
中立主義 | TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa trung lập |
中立 | TRUNG LẬP | trung lập |
中空 | TRUNG KHÔNG,KHỐNG | trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí) |
中積み | TRUNG TÍCH | sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) |
中程 | TRUNG TRÌNH | Giữa; nửa đường |
中秋節 | TRUNG THU TIẾT | tết Trung thu |
中禅寺湖 | TRUNG THIỀN TỰ HỒ | Hồ Chuzenji |
中砥 | TRUNG CHỈ | Đá cối xay bậc trung |
中石器時代 | TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI | Thời kỳ đồ đá giữa |
中産階級 | TRUNG SẢN GIAI CẤP | giai cấp trung lưu |
中生代 | TRUNG SINH ĐẠI | kỷ trung sinh |
中生 | TRUNG SINH | Vụ giữa (năm) |
中点 | TRUNG ĐIỂM | trung điểm |
中火 | TRUNG HỎA | ngọn lửa vừa |
中流階級 | TRUNG LƯU GIAI CẤP | trung lưu |
中流社会 | TRUNG LƯU XÃ HỘI | Giai cấp trung lưu |
中流意識 | TRUNG LƯU Ý THỨC | sự ý thức bản thân thuộc trung lưu |
中流 | TRUNG LƯU | giữa dòng; giai cấp trung lưu;trung lưu |
中洲 | TRUNG CHÂU | Cồn cát; bãi cát giữa sông |
中波長 | TRUNG BA TRƯỜNG,TRƯỢNG | bước sóng vừa |
中波 | TRUNG BA | sóng tầm trung; sóng vừa |
中水道 | TRUNG THỦY ĐẠO | nước thải tái chế |
中毒死 | TRUNG ĐỘC TỬ | cái chết do đầu độc |
中毒する | TRUNG ĐỘC | nghiện;nhiễm độc;phục dược;phục thuốc;trúng độc |
中毒 | TRUNG ĐỘC | nghiền; nghiện; ghiền;nhiễm độc;sự trúng độc |
中止する | TRUNG CHỈ | chấm dứt;chặn đứng;dừng bước;dứt |
中止する | TRUNG CHỈ | cấm; ngừng |
中止 | TRUNG CHỈ | sự cấm; sự ngừng |
中欧自由貿易協定 | TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
中次ぎ | TRUNG THỨ | sự môi giới; sự trung gian |
中次 | TRUNG THỨ | Vật nối; mấu nối; rơ le |
中核 | TRUNG HẠCH | bộ phận nhân; lõi; trung tâm |
中柱 | TRUNG TRỤ | Cột giữa; trụ giữa |