Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 中TRUNG
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
中間搾取 | TRUNG GIAN TRA THỦ | sự bóc lột trung gian |
中衣嚢 | TRUNG Y xxx | trong túi |
中継港 | TRUNG KẾ CẢNG | cảng giữa đường |
中等品質 | TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất trung bình |
中産階級 | TRUNG SẢN GIAI CẤP | giai cấp trung lưu |
中止する | TRUNG CHỈ | chấm dứt;chặn đứng;dừng bước;dứt |
中日 | TRUNG NHẬT | Trung Nhật |
中性 | TRUNG TÍNH,TÁNH | trung tính; Nơtron |
中島 | TRUNG ĐẢO | Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông) |
中央委員会 | TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban trung ương |
中国遠洋運輸公司 | TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY | Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc |
中古時代 | TRUNG CỔ THỜI ĐẠI | thời trung cổ |
中仕切り | TRUNG SĨ,SỸ THIẾT | Ngăn; buồng |
中間 | TRUNG GIAN | trung gian; giữa |
中衣くし | TRUNG Y | trong túi |
中継手数料 | TRUNG KẾ THỦ SỐ LIỆU | hoa hồng trung gian |
中等品 | TRUNG ĐĂNG PHẨM | phẩm chất bình quân khá |
中生代 | TRUNG SINH ĐẠI | kỷ trung sinh |
中止する | TRUNG CHỈ | cấm; ngừng |
中断する | TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN | đứt;đứt đoạn;hủy bỏ; chấm dứt; tạm thời ngưng |
中心角 | TRUNG TÂM GIÁC | Góc ở tâm |
中小諸国家 | TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA | các dân tộc vừa và nhỏ |
中央委員 | TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN | ủy viên trung ương |
中国語 | TRUNG QUỐC NGỮ | tiếng Trung Quốc |
中古 | TRUNG CỔ | đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa;trung cổ |
中仕切 | TRUNG SĨ,SỸ THIẾT | Sự phân chia |
中長期 | TRUNG TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ | trung kỳ;vừa và dài hạn |
中蘇 | TRUNG TÔ | Trung Quốc và Liên Xô |
中継ぎ貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | Buôn bán thông qua trung gian |
中立派 | TRUNG LẬP PHÁI | phái trung lập |
中生 | TRUNG SINH | Vụ giữa (năm) |
中止 | TRUNG CHỈ | sự cấm; sự ngừng |
中断する | TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN | gián đoạn |
中心点 | TRUNG TÂM ĐIỂM | Tâm điểm |
中小企業 | TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp vừa và nhỏ |
中央執行委員会 | TRUNG ƯƠNG CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI | ban chấp hành trung ương |
中国茶 | TRUNG QUỐC TRÀ | chè tàu |
中口 | TRUNG KHẨU | Cổng chính;đường kính cỡ trung |
中仕 | TRUNG SĨ,SỸ | Thợ khuân vác; thợ bốc xếp |
中部アメリカ | TRUNG BỘ | Trung Mỹ |
中華料理 | TRUNG HOA LIỆU LÝ | món ăn Trung Hoa |
中継ぎする | TRUNG KẾ | môi giới; trung gian |
中立性 | TRUNG LẬP TÍNH,TÁNH | Tính trung lập |
中点 | TRUNG ĐIỂM | trung điểm |
中欧自由貿易協定 | TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
中断 | TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN | cách đoạn;sự gián đoạn |
中心思想 | TRUNG TÂM TƯ TƯỞNG | Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm |
中小 | TRUNG TIỂU | vừa và nhỏ |
中央口 | TRUNG ƯƠNG KHẨU | cổng chính |
中国石油天然ガス総公司 | TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY | Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc |
中原 | TRUNG NGUYÊN | trung nguyên |
中二階 | TRUNG NHỊ GIAI | Gác lửng; tầng lửng |
中黒 | TRUNG HẮC | Dấu chấm (trong in ấn) |
中部アフリカ | TRUNG BỘ | Trung Phi |
中華人民共和国 | TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
中継ぎ | TRUNG KẾ | sự môi giới; sự trung gian |
中立地帯 | TRUNG LẬP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | khu cấm;Khu vực trung lập |
中火 | TRUNG HỎA | ngọn lửa vừa |
中次ぎ | TRUNG THỨ | sự môi giới; sự trung gian |
中敷き | TRUNG PHU | lớp trung gian |
中心人物 | TRUNG TÂM NHÂN VẬT | Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm |
中尉 | TRUNG UÝ | trung uý |
中央処理装置 | TRUNG ƯƠNG XỬ,XỨ LÝ TRANG TRỊ | Bộ Điều khiển Trung tâm |
中国現代国際関係研究所 | TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc |
中南米カリブ経済委員会 | TRUNG NAM MỄ KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh |
中中 | TRUNG TRUNG | ...mãi mà...;ngay; dễ dàng;rất |
中飯 | TRUNG PHẠN | bữa ăn giữa trưa |
中部 | TRUNG BỘ | miền trung;trung phần;vùng trung bộ |
中華 | TRUNG HOA | Trung Hoa |
中継 | TRUNG KẾ | truyền thanh; truyền hình |
中立国 | TRUNG LẬP QUỐC | nước trung lập |
中流階級 | TRUNG LƯU GIAI CẤP | trung lưu |
中次 | TRUNG THỨ | Vật nối; mấu nối; rơ le |
中支那 | TRUNG CHI NA,NẢ | Đất nước Trung Hoa |
中心 | TRUNG TÂM | lòng;tâm;trung tâm |
中学生 | TRUNG HỌC SINH | học sinh trung học |
中央アジア | TRUNG ƯƠNG | Trung Á |
中国核工業公司 | TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY | Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
中南米 | TRUNG NAM MỄ | Trung Nam Mỹ |
中世史 | TRUNG THẾ SỬ | Lịch sử trung cổ |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt |
中道 | TRUNG ĐẠO | giữa hành trình; giữa chừng; lập trường đứng giữa; không đi theo hướng cực đoan; không đi theo cả chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa khổ hạnh (Phật); Lập trường tôn giáo đúng đắn đã vượt ra khỏi sự đối lập giữa sắc và không, đoạn và thường (Phật) |
中腹に | TRUNG PHÚC,PHỤC | Nửa đường (leo lên núi) |
中絶する | TRUNG TUYỆT | ỉm;ỉm đi |
中立化 | TRUNG LẬP HÓA | trung lập hoá |
中流社会 | TRUNG LƯU XÃ HỘI | Giai cấp trung lưu |
中核 | TRUNG HẠCH | bộ phận nhân; lõi; trung tâm |
中指 | TRUNG CHỈ | ngón giữa;ngón tay giữa |
中弛み | TRUNG THỈ | sự lỏng;sự sụt giá |
中学校 | TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
中央 | TRUNG ƯƠNG | trung ương |
中国技術輸出入公司 | TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY | Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
中刳り盤 | TRUNG KHÔ BÀN | máy doa |
中世 | TRUNG THẾ | thời Trung cổ |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt;sự trúng gió; sự tê liệt |
中速 | TRUNG TỐC | bánh răng giữa |
中腹 | TRUNG PHÚC,PHỤC | Bị chọc tức; bị xúc phạm |
中絶する | TRUNG TUYỆT | ngắt; đình chỉ |
中立主義 | TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa trung lập |
中流意識 | TRUNG LƯU Ý THỨC | sự ý thức bản thân thuộc trung lưu |