Tra từ
Tra Hán Tự
Công cụ
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Mẫu câu
Từ điển của bạn
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
3
火 : HỎA
介 : GIỚI
刈 : NGẢI
仇 : CỪU
牛 : NGƯU
凶 : HUNG
斤 : CÂN
区 : KHU
欠 : KHIẾM
月 : NGUYỆT
犬 : KHUYỂN
元 : NGUYÊN
幻 : ẢO
戸 : HỘ
五 : NGŨ
互 : HỖ
午 : NGỌ
公 : CÔNG
勾 : CÂU
孔 : KHỔNG
今 : KIM
支 : CHI
止 : CHỈ
氏 : THỊ
尺 : XÍCH
手 : THỦ
什 : THẬP
升 : THĂNG
少 : THIẾU,THIỂU
冗 : NHŨNG
心 : TÂM
仁 : NHÂN
壬 : NHÂM
水 : THỦY
切 : THIẾT
双 : SONG
太 : THÁI
丹 : ĐAN,ĐƠN
中 : TRUNG
弔 : ĐIỂU,ĐÍCH
爪 : TRẢO
天 : THIÊN
斗 : ĐAU
屯 : ĐỒN,TRUÂN
内 : NỘI
匂 : xxx
廿 : NHẬP,CHẤP
日 : NHẬT
巴 : BA
反 : PHẢN
3
Danh Sách Từ Của
壬NHÂM
‹
■
▶
›
✕
Hán
NHÂM- Số nét: 04 - Bộ: NGỌC 玉、王
ON
ニン, ジン, イ
KUN
壬
みずのえ
Can nhâm, can thứ chín trong mười can.
Thiêm nhâm 僉壬 kẻ tiểu nhân.
To lớn.
Gian nịnh.
Chịu, cùng nghĩa với chữ nhâm 任.
Có mang, cùng nghĩa với chữ nhâm 妊.