Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 内NỘI
Hán

NỘI- Số nét: 04 - Bộ: CỔN 丨

ONナイ, ダイ
KUN うち
  いと
  ただ
 
  のち
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NỘI HẠNG số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
野手 NỘI DÃ THỦ người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày)
NỘI NẶC sự hứa không chính thức
NỘI TRANG bao bì trong;Nội thất (nhà cửa)
NỘI TUYẾN nội tuyến
NỘI BỈ Màng trong; vỏ trong (của cây)
NỘI HẢI Vịnh
NỘI CÔNG Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài)
NỘI KHINH Đường kính trong
NỘI YẾN bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện
NỘI ÁP Sức ép bên trong; áp lực bên trong
務部 NỘI VỤ BỘ bộ nội vụ
NỘI THƯƠNG Vết thương bên trong
面描写 NỘI DIỆN MIÊU TẢ sự miêu tả nội tâm
野席 NỘI DÃ TỊCH ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày)
NỘI ĐÀM Cuộc thảo luận riêng tư
蔵する怒り NỘI TÀNG NỘ oan khuất
緒話 NỘI TỰ THOẠI Cuộc nói chuyện bí mật
的生活 NỘI ĐÍCH SINH HOẠT Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần
NỘI HẢI vịnh; eo biển
接円 NỘI TIẾP VIÊN Đường tròn nội tiếp
NỘI ĐÌNH Khuê phòng (của vua chúa)
NỘI THẤT bà nhà; chị nhà; phu nhân
国郵便 NỘI QUỐC BƯU TIỆN Thư tín trong nước
務省 NỘI VỤ TỈNH bộ nội vụ
NỘI TRÁI Hối phiếu trong nước
NỘI DIỆN bề trong;mặt trong
野安打 NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày)
証話 NỘI CHỨNG THOẠI Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm
NỘI TÀNG sự lắp đặt bên trong
緒事 NỘI TỰ SỰ Chuyện bí mật; điều bí mật
的根拠 NỘI ĐÍCH CĂN CỨ Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong
NỘI TRI chính trị trong nước
NỘI TIẾP Nội tiếp (toán học)
NỘI ĐÌNH Sân bên trong; sân trong
NỘI ĐỊNH Quyết định không chính thức
国産 NỘI QUỐC SẢN Sản xuất trong nước
務大臣 NỘI VỤ ĐẠI THẦN Bộ trưởng Bộ Nội Vụ
NỘI TRINH việc điều tra bí mật
NỘI NHU Nhu cầu nội địa
NỘI DÃ khu vực trong gôn (bóng chày)
証事 NỘI CHỨNG SỰ Chuyện bí mật
NỘI MÔNG Nội Mông (Mông Cổ)
NỘI TỰ cuộc sống gia đình;riêng tư
NỘI ĐÍCH (thuộc) bên trong
NỘI TRI Vấn đề chính trị trong nước
NỘI THÁM Sự điều tra bí mật
NỘI MẠC hậu trường
NỘI TÔN Cháu
国為替 NỘI QUỐC VI THẾ Trao đổi nội tệ
NỘI VỤ Nội vụ; những vấn đề trong nước
NỘI TRẮC bên trong; ở trong; nội bộ;phía trong
陸霧 NỘI LỤC VỤ Sương mù trong lục địa
部闘争 NỘI BỘ ĐẤU TRANH Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ
NỘI CHỨNG riêng tư
NỘI UYỂN,UẤT,UẨN Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
NỘI PHÂN sự bất hòa nội bộ; sự xung đột nội bộ; sự tranh chấp nội bộ
NỘI PHÁT Tự phát; nội phát; phát sinh từ bên trong
NỘI KHÍ sự xấu hổ; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng; nhát; nhút nhát; nhát gan; bẽn lẽn; rụt rè;xấu hổ; ngượng; thẹn; thẹn thùng; ngượng ngùng; hướng nội; nhát; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn
NỘI THÁP Phép nội suy
NỘI MẠC hậu trường
NỘI THÊ Người vợ không hợp pháp
国債 NỘI QUỐC TRÁI Hối phiếu trong nước
NỘI TRỢ nội trợ;Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng)
NỘI THỊ Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có cấp bậc cao)
陸性気候 NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU Khí hậu kiểu lục địa
部留保 NỘI BỘ LƯU BẢO Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ
NỘI CHỨNG Bằng chứng bí mật; chứng cứ bí mật
NỘI HÀNG Đường cảng trong nước
NỘI ƯỚC đính ước (kết hôn); cam kết bí mật
NỘI GIỚI Thế giới bên trong; nội tâm
殿 NỘI ĐIỆN Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện
NỘI SỞ Nhà bếp; tình trạng tài chính
NỘI TẦNG,TẰNG Lớp bên trong
NỘI TẤU mật tấu
NỘI QUỐC Trong nước
NỘI LỰC Lực từ bên trong; nội lực
NỘI THỊ Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung
陸国 NỘI LỤC QUỐC Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển
部生活 NỘI BỘ SINH HOẠT Cuộc sống nội tâm
NỘI CHẨN Nội chẩn (y học)
臓弓 NỘI TẠNG CUNG Cung nội tạng
NỘI TÍCH tích vô hướng (toán học)
申書 NỘI THÂN THƯ Sổ học bạ
NỘI KIỂM sự kiểm tra sơ bộ; sự xem xét trước
NỘI CHIẾN nội chiến
NỘI CỤC,CUỘC Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng
大臣 NỘI ĐẠI THẦN quan nội chính
NỘI NHÂN Nguyên nhân bên trong; nguyên nhân cốt lõi
NỘI CƯƠNG nội nhu ngoại cương
交渉 NỘI GIAO THIỆP Những thỏa thuận sơ bộ
NỘI LỤC nội địa; đất liền
部告発 NỘI BỘ CÁO PHÁT việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
NỘI HUẤN Mệnh lệnh bí mật của cấp trên
臓器官 NỘI TẠNG KHÍ QUAN tạng phủ
科医 NỘI KHOA I,Y Bác sĩ nội khoa
NỘI THÂN báo cáo nội bộ
柔外剛 NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG nội nhu ngoại cương
憂外患 NỘI ƯU NGOẠI HOẠN Những rắc rối bên trong và ngoài nước
密にする NỘI MẶT để bụng
1 | 2 | 3