Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 内NỘI
| ||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
内項 | NỘI HẠNG | số hạng trong tỷ lệ thức (toán) |
内野手 | NỘI DÃ THỦ | người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày) |
内諾 | NỘI NẶC | sự hứa không chính thức |
内装 | NỘI TRANG | bao bì trong;Nội thất (nhà cửa) |
内線 | NỘI TUYẾN | nội tuyến |
内皮 | NỘI BỈ | Màng trong; vỏ trong (của cây) |
内海 | NỘI HẢI | Vịnh |
内攻 | NỘI CÔNG | Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài) |
内径 | NỘI KHINH | Đường kính trong |
内宴 | NỘI YẾN | bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện |
内圧 | NỘI ÁP | Sức ép bên trong; áp lực bên trong |
内務部 | NỘI VỤ BỘ | bộ nội vụ |
内傷 | NỘI THƯƠNG | Vết thương bên trong |
内面描写 | NỘI DIỆN MIÊU TẢ | sự miêu tả nội tâm |
内野席 | NỘI DÃ TỊCH | ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày) |
内談 | NỘI ĐÀM | Cuộc thảo luận riêng tư |
内蔵する怒り | NỘI TÀNG NỘ | oan khuất |
内緒話 | NỘI TỰ THOẠI | Cuộc nói chuyện bí mật |
内的生活 | NỘI ĐÍCH SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần |
内海 | NỘI HẢI | vịnh; eo biển |
内接円 | NỘI TIẾP VIÊN | Đường tròn nội tiếp |
内廷 | NỘI ĐÌNH | Khuê phòng (của vua chúa) |
内室 | NỘI THẤT | bà nhà; chị nhà; phu nhân |
内国郵便 | NỘI QUỐC BƯU TIỆN | Thư tín trong nước |
内務省 | NỘI VỤ TỈNH | bộ nội vụ |
内債 | NỘI TRÁI | Hối phiếu trong nước |
内面 | NỘI DIỆN | bề trong;mặt trong |
内野安打 | NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ | Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) |
内証話 | NỘI CHỨNG THOẠI | Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm |
内蔵 | NỘI TÀNG | sự lắp đặt bên trong |
内緒事 | NỘI TỰ SỰ | Chuyện bí mật; điều bí mật |
内的根拠 | NỘI ĐÍCH CĂN CỨ | Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong |
内治 | NỘI TRI | chính trị trong nước |
内接 | NỘI TIẾP | Nội tiếp (toán học) |
内庭 | NỘI ĐÌNH | Sân bên trong; sân trong |
内定 | NỘI ĐỊNH | Quyết định không chính thức |
内国産 | NỘI QUỐC SẢN | Sản xuất trong nước |
内務大臣 | NỘI VỤ ĐẠI THẦN | Bộ trưởng Bộ Nội Vụ |
内偵 | NỘI TRINH | việc điều tra bí mật |
内需 | NỘI NHU | Nhu cầu nội địa |
内野 | NỘI DÃ | khu vực trong gôn (bóng chày) |
内証事 | NỘI CHỨNG SỰ | Chuyện bí mật |
内蒙 | NỘI MÔNG | Nội Mông (Mông Cổ) |
内緒 | NỘI TỰ | cuộc sống gia đình;riêng tư |
内的 | NỘI ĐÍCH | (thuộc) bên trong |
内治 | NỘI TRI | Vấn đề chính trị trong nước |
内探 | NỘI THÁM | Sự điều tra bí mật |
内幕 | NỘI MẠC | hậu trường |
内孫 | NỘI TÔN | Cháu |
内国為替 | NỘI QUỐC VI THẾ | Trao đổi nội tệ |
内務 | NỘI VỤ | Nội vụ; những vấn đề trong nước |
内側 | NỘI TRẮC | bên trong; ở trong; nội bộ;phía trong |
内陸霧 | NỘI LỤC VỤ | Sương mù trong lục địa |
内部闘争 | NỘI BỘ ĐẤU TRANH | Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ |
内証 | NỘI CHỨNG | riêng tư |
内苑 | NỘI UYỂN,UẤT,UẨN | Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ |
内紛 | NỘI PHÂN | sự bất hòa nội bộ; sự xung đột nội bộ; sự tranh chấp nội bộ |
内発 | NỘI PHÁT | Tự phát; nội phát; phát sinh từ bên trong |
内気 | NỘI KHÍ | sự xấu hổ; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng; nhát; nhút nhát; nhát gan; bẽn lẽn; rụt rè;xấu hổ; ngượng; thẹn; thẹn thùng; ngượng ngùng; hướng nội; nhát; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn |
内挿 | NỘI THÁP | Phép nội suy |
内幕 | NỘI MẠC | hậu trường |
内妻 | NỘI THÊ | Người vợ không hợp pháp |
内国債 | NỘI QUỐC TRÁI | Hối phiếu trong nước |
内助 | NỘI TRỢ | nội trợ;Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng) |
内侍 | NỘI THỊ | Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có cấp bậc cao) |
内陸性気候 | NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU | Khí hậu kiểu lục địa |
内部留保 | NỘI BỘ LƯU BẢO | Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ |
内証 | NỘI CHỨNG | Bằng chứng bí mật; chứng cứ bí mật |
内航 | NỘI HÀNG | Đường cảng trong nước |
内約 | NỘI ƯỚC | đính ước (kết hôn); cam kết bí mật |
内界 | NỘI GIỚI | Thế giới bên trong; nội tâm |
内殿 | NỘI ĐIỆN | Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện |
内所 | NỘI SỞ | Nhà bếp; tình trạng tài chính |
内層 | NỘI TẦNG,TẰNG | Lớp bên trong |
内奏 | NỘI TẤU | mật tấu |
内国 | NỘI QUỐC | Trong nước |
内力 | NỘI LỰC | Lực từ bên trong; nội lực |
内侍 | NỘI THỊ | Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung |
内陸国 | NỘI LỤC QUỐC | Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển |
内部生活 | NỘI BỘ SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm |
内診 | NỘI CHẨN | Nội chẩn (y học) |
内臓弓 | NỘI TẠNG CUNG | Cung nội tạng |
内積 | NỘI TÍCH | tích vô hướng (toán học) |
内申書 | NỘI THÂN THƯ | Sổ học bạ |
内検 | NỘI KIỂM | sự kiểm tra sơ bộ; sự xem xét trước |
内戦 | NỘI CHIẾN | nội chiến |
内局 | NỘI CỤC,CUỘC | Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng |
内大臣 | NỘI ĐẠI THẦN | quan nội chính |
内因 | NỘI NHÂN | Nguyên nhân bên trong; nguyên nhân cốt lõi |
内剛 | NỘI CƯƠNG | nội nhu ngoại cương |
内交渉 | NỘI GIAO THIỆP | Những thỏa thuận sơ bộ |
内陸 | NỘI LỤC | nội địa; đất liền |
内部告発 | NỘI BỘ CÁO PHÁT | việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền |
内訓 | NỘI HUẤN | Mệnh lệnh bí mật của cấp trên |
内臓器官 | NỘI TẠNG KHÍ QUAN | tạng phủ |
内科医 | NỘI KHOA I,Y | Bác sĩ nội khoa |
内申 | NỘI THÂN | báo cáo nội bộ |
内柔外剛 | NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG | nội nhu ngoại cương |
内憂外患 | NỘI ƯU NGOẠI HOẠN | Những rắc rối bên trong và ngoài nước |
内密にする | NỘI MẶT | để bụng |