Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 日NHẬT
Hán

NHẬT- Số nét: 04 - Bộ: NHẬT 日

ONニチ, ジツ
KUN
  -び
  -か
 
  あき
  いる
 
  くさ
  こう
 
  たち
 
  にっ
  につ
 
  • Mặt trời.
  • Ngày, một ngày một đêm gọi là nhất nhật 一日.
  • Ban ngày. Như nhật dĩ kế dạ 日以繼夜 ban ngày lại tiếp đến ban đêm, vãng nhật 往日 ngày hôm qua, lai nhật 來日 ngày mai, v.v.
  • Nước Nhật, nước Nhật Bản 日本 thường gọi tắt là nước Nhật.
1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NHẬT THỰC nhật thực
NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ thông thường; thường xuyên
NHẬT HÀN Nhật Hàn
NHẬT LỘ Nhật Bản và đế chế Nga
NHẬT ÂM bóng tối; bóng râm; bóng mát
NHẬT LỤC Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày
銀券 NHẬT NGÂN KHOÁN Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản
NHẬT NGÂN ngân hàng của Nhật
過ぎに NHẬT QUÁ cách ...ngày
運動 NHẬT VẬN ĐỘNG sự chuyển động hàng ngày
進月歩 NHẬT TIẾN,TẤN NGUYỆT BỘ sự tiến triển vững chắc
NHẬT LUÂN Mặt trời; vầng mặt trời
NHẬT TÚC vị trí mặt trời
NHẬT HÀO Nhật Bản - Australia; Nhật-Úc
豊本線 NHẬT PHONG BẢN TUYẾN tuyến đường sắt chính của Nhật Bản
NHẬT NẶC Nhật Bản và Nauy
NHẬT KHÓA bài học hàng ngày; công việc hàng ngày
NHẬT CHÍ sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
記帳 NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép
NHẬT KÝ nhật ký
NHẬT KẾ Bản kê khai chi tiêu của một ngày
西辞典 NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN Từ điển Nhật - Tây Ban Nha
NHẬT THỰC Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che khuất);nhật thực
NHẬT ẤM bóng
NHẬT LIÊN Nhật liên
葡辞書 NHẬT BỒ TỪ THƯ Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha
NHẬT HOA Nhật Bản và Trung Quốc; Nhật Trung
英通訳 NHẬT ANH THÔNG DỊCH Phiên dịch Nhật - Anh
NHẬT ANH Nhật-Anh
航機 NHẬT HÀNG CƠ,KY Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản
NHẬT HÀNG Hãng hàng không Nhật Bản
NHẬT VŨ Điệu múa của Nhật Bản
NHẬT CƯỚC vị trí mặt trời
NHẬT CẤP lương ngày;tiền lương công nhật;tiền lương hàng ngày;tiền lương ngày
経新聞 NHẬT KINH TÂN VĂN Thời báo kinh tế Nhật Bản
NHẬT KINH Thời báo kinh tế Nhật Bản
系米人 NHẬT HỆ MỄ NHÂN Người Mỹ gốc Nhật
系人 NHẬT HỆ NHÂN Người mang dòng máu Nhật Bản
NHẬT HỆ gốc Nhật; hệ thống Nhật
米貿易 NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH thương mại Nhật Mỹ
米安全保障条約 NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ
米協 NHẬT MỄ HIỆP Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ
NHẬT MỄ Nhật-Mỹ
章旗 NHẬT CHƯƠNG KỲ Quốc kỳ của Nhật Bản
NHẬT LẬP Hitachi (tên công ty)
程変更 NHẬT TRÌNH BIẾN CANH đổi hành trình
NHẬT TRÌNH hành trình;lịch;nhật trình; chương trình trong ngày
NHẬT TRỰC trực nhật
NHẬT BẠCH Nhật Bản và Bỉ
用品 NHẬT DỤNG PHẨM đồ dùng hàng ngày;hàng thiết yếu hàng ngày; nhu phẩm thường nhật
NHẬT DỤNG nhật dụng;Sử dụng hàng ngày
NHẬT SẢN hãng Nissan; sản lượng hàng ngày
猶同祖論 NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên
独協会 NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI Hiệp hội Nhật Bản - Đức
独伊 NHẬT ĐỘC Y Nhật Bản - Đức - Italia
NHẬT ĐỘC Nhật-Đức
照計 NHẬT CHIẾU KẾ máy quang báo
照権 NHẬT CHIẾU QUYỀN Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình
照時間 NHẬT CHIẾU THỜI GIAN Thời gian mặt trời chiếu sáng
NHẬT CHIẾU Ánh sáng mặt trời
焼け止めクリーム NHẬT THIÊU CHỈ kem chống nắng
焼け NHẬT THIÊU sự rám nắng
NHẬT THIÊU bị nắng ăn;bị rám nắng;rám nắng
清戦争 NHẬT THANH CHIẾN TRANH Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh
洪親善 NHẬT HỒNG THÂN THIỆN Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary
NHẬT BA Nhật Bản và Ba Lan
没後 NHẬT MỐT HẬU Sau hoàng hôn
没前 NHẬT MỐT TIỀN Trước hoàng hôn
NHẬT MỐT Hoàng hôn
NHẬT ÂU Nhật Bản và Châu Âu
本DNAデータバンク NHẬT BẢN Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản
本食 NHẬT BẢN THỰC Món ăn Nhật
本風 NHẬT BẢN PHONG phong cách Nhật
本領 NHẬT BẢN LÃNH,LĨNH Lãnh thổ Nhật Bản
本陸上自衛隊 NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản
本間 NHẬT BẢN GIAN Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami)
本銀行 NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Nhật Bản
本酒 NHẬT BẢN TỬU rượu Nhật
本農林規格 NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
本車 NHẬT BẢN XA Ô tô của Nhật
本語.ベトナム語辞典 NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN nhật việt từ điển
本語訳 NHẬT BẢN NGỮ DỊCH Bản dịch tiếng Nhật
本語能力試験 NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
本語文字 NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật
本語ワープロ NHẬT BẢN NGỮ máy đánh tiếng Nhật
本語 NHẬT BẢN NGỮ tiếng Nhật
本規格協会 NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
本製 NHẬT BẢN CHẾ sự sản xuất tại Nhật
本薬局方 NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG Từ điển dược Nhật Bản
本茶 NHẬT BẢN TRÀ chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh)
本航空 NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG Hãng hàng không Nhật Bản
本舞踊 NHẬT BẢN VŨ DŨNG Múa truyền thống Nhật Bản
本脳炎 NHẬT BẢN NÃO VIÊM Bệnh viêm não Nhật Bản
本紙 NHẬT BẢN CHỈ giấy Nhật
本画 NHẬT BẢN HỌA tranh Nhật
本猿 NHẬT BẢN VIÊN Loài khỉ Nhật Bản
本海 NHẬT BẢN HẢI biển Nhật Bản
本標準時 NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI Giờ chuẩn của Nhật Bản
本書紀 NHẬT BẢN THƯ KỶ Nihon-shoki
本晴れ NHẬT BẢN TÌNH bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây
1 | 2 | 3 | 4 | 5