Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 日NHẬT
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
日食 | NHẬT THỰC | nhật thực |
日頃 | NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | thông thường; thường xuyên |
日韓 | NHẬT HÀN | Nhật Hàn |
日露 | NHẬT LỘ | Nhật Bản và đế chế Nga |
日陰 | NHẬT ÂM | bóng tối; bóng râm; bóng mát |
日録 | NHẬT LỤC | Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày |
日銀券 | NHẬT NGÂN KHOÁN | Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản |
日銀 | NHẬT NGÂN | ngân hàng của Nhật |
日過ぎに | NHẬT QUÁ | cách ...ngày |
日運動 | NHẬT VẬN ĐỘNG | sự chuyển động hàng ngày |
日進月歩 | NHẬT TIẾN,TẤN NGUYỆT BỘ | sự tiến triển vững chắc |
日輪 | NHẬT LUÂN | Mặt trời; vầng mặt trời |
日足 | NHẬT TÚC | vị trí mặt trời |
日豪 | NHẬT HÀO | Nhật Bản - Australia; Nhật-Úc |
日豊本線 | NHẬT PHONG BẢN TUYẾN | tuyến đường sắt chính của Nhật Bản |
日諾 | NHẬT NẶC | Nhật Bản và Nauy |
日課 | NHẬT KHÓA | bài học hàng ngày; công việc hàng ngày |
日誌 | NHẬT CHÍ | sổ nhật ký; sổ ghi nhớ |
日記帳 | NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép |
日記 | NHẬT KÝ | nhật ký |
日計 | NHẬT KẾ | Bản kê khai chi tiêu của một ngày |
日西辞典 | NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Tây Ban Nha |
日蝕 | NHẬT THỰC | Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che khuất);nhật thực |
日蔭 | NHẬT ẤM | bóng |
日蓮 | NHẬT LIÊN | Nhật liên |
日葡辞書 | NHẬT BỒ TỪ THƯ | Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha |
日華 | NHẬT HOA | Nhật Bản và Trung Quốc; Nhật Trung |
日英通訳 | NHẬT ANH THÔNG DỊCH | Phiên dịch Nhật - Anh |
日英 | NHẬT ANH | Nhật-Anh |
日航機 | NHẬT HÀNG CƠ,KY | Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản |
日航 | NHẬT HÀNG | Hãng hàng không Nhật Bản |
日舞 | NHẬT VŨ | Điệu múa của Nhật Bản |
日脚 | NHẬT CƯỚC | vị trí mặt trời |
日給 | NHẬT CẤP | lương ngày;tiền lương công nhật;tiền lương hàng ngày;tiền lương ngày |
日経新聞 | NHẬT KINH TÂN VĂN | Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日経 | NHẬT KINH | Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日系米人 | NHẬT HỆ MỄ NHÂN | Người Mỹ gốc Nhật |
日系人 | NHẬT HỆ NHÂN | Người mang dòng máu Nhật Bản |
日系 | NHẬT HỆ | gốc Nhật; hệ thống Nhật |
日米貿易 | NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH | thương mại Nhật Mỹ |
日米安全保障条約 | NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ |
日米協 | NHẬT MỄ HIỆP | Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ |
日米 | NHẬT MỄ | Nhật-Mỹ |
日章旗 | NHẬT CHƯƠNG KỲ | Quốc kỳ của Nhật Bản |
日立 | NHẬT LẬP | Hitachi (tên công ty) |
日程変更 | NHẬT TRÌNH BIẾN CANH | đổi hành trình |
日程 | NHẬT TRÌNH | hành trình;lịch;nhật trình; chương trình trong ngày |
日直 | NHẬT TRỰC | trực nhật |
日白 | NHẬT BẠCH | Nhật Bản và Bỉ |
日用品 | NHẬT DỤNG PHẨM | đồ dùng hàng ngày;hàng thiết yếu hàng ngày; nhu phẩm thường nhật |
日用 | NHẬT DỤNG | nhật dụng;Sử dụng hàng ngày |
日産 | NHẬT SẢN | hãng Nissan; sản lượng hàng ngày |
日猶同祖論 | NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN | giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên |
日独協会 | NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI | Hiệp hội Nhật Bản - Đức |
日独伊 | NHẬT ĐỘC Y | Nhật Bản - Đức - Italia |
日独 | NHẬT ĐỘC | Nhật-Đức |
日照計 | NHẬT CHIẾU KẾ | máy quang báo |
日照権 | NHẬT CHIẾU QUYỀN | Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình |
日照時間 | NHẬT CHIẾU THỜI GIAN | Thời gian mặt trời chiếu sáng |
日照 | NHẬT CHIẾU | Ánh sáng mặt trời |
日焼け止めクリーム | NHẬT THIÊU CHỈ | kem chống nắng |
日焼け | NHẬT THIÊU | sự rám nắng |
日焼 | NHẬT THIÊU | bị nắng ăn;bị rám nắng;rám nắng |
日清戦争 | NHẬT THANH CHIẾN TRANH | Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh |
日洪親善 | NHẬT HỒNG THÂN THIỆN | Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary |
日波 | NHẬT BA | Nhật Bản và Ba Lan |
日没後 | NHẬT MỐT HẬU | Sau hoàng hôn |
日没前 | NHẬT MỐT TIỀN | Trước hoàng hôn |
日没 | NHẬT MỐT | Hoàng hôn |
日欧 | NHẬT ÂU | Nhật Bản và Châu Âu |
日本DNAデータバンク | NHẬT BẢN | Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản |
日本食 | NHẬT BẢN THỰC | Món ăn Nhật |
日本風 | NHẬT BẢN PHONG | phong cách Nhật |
日本領 | NHẬT BẢN LÃNH,LĨNH | Lãnh thổ Nhật Bản |
日本陸上自衛隊 | NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI | Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
日本間 | NHẬT BẢN GIAN | Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) |
日本銀行 | NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Nhật Bản |
日本酒 | NHẬT BẢN TỬU | rượu Nhật |
日本農林規格 | NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH | Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
日本車 | NHẬT BẢN XA | Ô tô của Nhật |
日本語.ベトナム語辞典 | NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |
日本語訳 | NHẬT BẢN NGỮ DỊCH | Bản dịch tiếng Nhật |
日本語能力試験 | NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM | Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
日本語文字 | NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ | Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật |
日本語ワープロ | NHẬT BẢN NGỮ | máy đánh tiếng Nhật |
日本語 | NHẬT BẢN NGỮ | tiếng Nhật |
日本規格協会 | NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI | Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
日本製 | NHẬT BẢN CHẾ | sự sản xuất tại Nhật |
日本薬局方 | NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG | Từ điển dược Nhật Bản |
日本茶 | NHẬT BẢN TRÀ | chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh) |
日本航空 | NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG | Hãng hàng không Nhật Bản |
日本舞踊 | NHẬT BẢN VŨ DŨNG | Múa truyền thống Nhật Bản |
日本脳炎 | NHẬT BẢN NÃO VIÊM | Bệnh viêm não Nhật Bản |
日本紙 | NHẬT BẢN CHỈ | giấy Nhật |
日本画 | NHẬT BẢN HỌA | tranh Nhật |
日本猿 | NHẬT BẢN VIÊN | Loài khỉ Nhật Bản |
日本海 | NHẬT BẢN HẢI | biển Nhật Bản |
日本標準時 | NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI | Giờ chuẩn của Nhật Bản |
日本書紀 | NHẬT BẢN THƯ KỶ | Nihon-shoki |
日本晴れ | NHẬT BẢN TÌNH | bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |