Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 午NGỌ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
午前 | NGỌ TIỀN | buổi sáng; vào buổi sáng; sáng |
午 | NGỌ | Ngọ (chi) |
午睡 | NGỌ THỤY | ngủ trưa; giấc ngủ trưa |
午後 | NGỌ HẬU | vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều |
午年 | NGỌ NIÊN | năm Ngọ; tuổi ngựa |
午前中 | NGỌ TIỀN TRUNG | cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng |
亭午 | ĐÌNH NGỌ | Buổi trưa |
丙午 | BÍNH NGỌ | năm Bính Ngọ |
正午 | CHÍNH NGỌ | buổi trưa; giữa ngày; ban trưa |
今日の午後 | KIM NHẬT NGỌ HẬU | chiều nay |