Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 整CHỈNH
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
整頓する | CHỈNH ĐỐN | sửa sang;thu dọn;thu vén;vén;vun vén |
整列する | CHỈNH LIỆT | xếp thành hàng; tạo thành các hàng |
整形外科 | CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA | phẫu thuật tạo hình |
整数 | CHỈNH SỐ | số nguyên |
整流 | CHỈNH LƯU | chỉnh lưu |
整然とした | CHỈNH NHIÊN | mạch lạc |
整理 | CHỈNH LÝ | sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm |
整理する | CHỈNH LÝ | cai;chấn chỉnh;chỉnh lý; chỉnh sửa ; sửa đổI;điều tiết;dọn;gọn;soạn;sửa sang;sửa soạn;thu xếp;xếp;xoá |
整頓 | CHỈNH ĐỐN | chỉnh đốn;sự ngăn nắp; sự đặt trong trật tự; sự gọn gàng; sự sắp xếp gọn gàng |
整頓する | CHỈNH ĐỐN | sắp xếp gọn gàng; đặt trong trật tự |
整髪料 | CHỈNH PHÁT LIỆU | keo xịt tóc |
整列 | CHỈNH LIỆT | sự xếp thành hàng; sự tạo thành các hàng |
整備建設する | CHỈNH BỊ KIẾN THIẾT | xây cát |
整備工 | CHỈNH BỊ CÔNG | thợ ráp và chỉnh máy móc |
整備する | CHỈNH BỊ | chuẩn bị; tạo;sự chuẩn bị;sưu tập;thu gọn |
整体する | CHỈNH THỂ | chỉnh hình |
整える | CHỈNH | chuẩn bị; sẵn sàng;sắp xếp vào trật tự; sắp đặt; đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự;thu góp tiền; góp nhặt; chuẩn bị |
整う | CHỈNH | được chuẩn bị;được sắp xếp vào trật tự; được sắp đặt; được đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; chuẩn bị |
均整 | QUÂN CHỈNH | sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà |
調整 | ĐIỀU CHỈNH | điều chỉnh;sự điều chỉnh |
調整する | ĐIỀU CHỈNH | điều chỉnh |
調整する | ĐIỀU CHỈNH | điều tiết;thu xếp |
美容整形 | MỸ,MĨ UNG,DONG CHỈNH HÌNH | Giải phẫu thẩm mỹ |
関税整備 | QUAN THUẾ CHỈNH BỊ | hoàn chỉnh |
約款修整 | ƯỚC KHOAN TU CHỈNH | sửa đổi điều khoản |
年末調整 | NIÊN MẠT ĐIỀU CHỈNH | sự điều chỉnh thuế cuối năm |
契約修整 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC TU CHỈNH | sửa đổi hợp đồng |
隊伍を整える | ĐỘI NGŨ CHỈNH | xếp hàng |
損害の調整 | TỔN HẠI ĐIỀU CHỈNH | bản tính toán tổn thất |
契約の修整 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC TU CHỈNH | sửa đổi hợp đồng |
税関体制を整える | THUẾ QUAN THỂ CHẾ CHỈNH | cải thiện cơ chế |