Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 肯KHẲNG
Hán

KHẲNG- Số nét: 08 - Bộ: CHỈ 止

ONコウ
KUN肯る がえんじる
  • Khá, ừ được. Bằng lòng cho gọi là khẳng.
  • Một âm là khải. Thịt thăn, thịt áp xương. Chỗ cần cốt của sự lý gì cũng gọi là khải khính 肯綮.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
定する KHẲNG ĐỊNH khẳng định
KHẲNG ĐỊNH sự khẳng định
する THỦ KHẲNG đồng ý; bằng lòng; cho phép
THỦ KHẲNG sự đồng ý