Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 雌THƯ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
雌鶏 | THƯ KÊ | gà mái |
雌鳥 | THƯ ĐIỂU | gà mái |
雌雄 | THƯ HÙNG | giống cái và giống đực; thư hùng; đực cái; nam nữ |
雌蘂 | THƯ NHỊ | nhị cái |
雌花 | THƯ HOA | hoa cái |
雌犬 | THƯ KHUYỂN | chó cái;chó đực |
雌牛 | THƯ NGƯU | bò cái;bò đực |
雌子牛 | THƯ TỬ,TÝ NGƯU | bò con đực |
雌伏する | THƯ PHỤC | chờ đợi cơ hội; chờ đợi trong cảnh tối tăm |
雌伏 | THƯ PHỤC | phần bị che khuất |
雌 | THƯ | con cái; cái |
おしどりの雌雄 | THƯ HÙNG | uyên ương |