Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 此THỬ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
此方 | THỬ PHƯƠNG | hướng này; phía này; ở đây; đây; này |
此方 | THỬ PHƯƠNG | phía này; bên này; hướng này |
此処 | THỬ XỬ,XỨ | đây; ở đây |
此れ迄 | THỬ HẤT | cho đến bây giờ; cho đến nay |
此れから | THỬ | kể từ bây giờ; kể từ nay |
此れ | THỬ | cái này; đây;này (tiếng gọi) |
此の | THỬ | này |
彼此 | BỈ THỬ | cái này cái kia; này nọ; linh tinh |
彼方此方 | BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG | khắp nơi; khắp chốn |
彼方此方 | BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG | khắp nơi; khắp chốn |