Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 此THỬ
Hán

THỬ- Số nét: 06 - Bộ: CHỈ 止

ON
KUN此れ これ
  此の この
  ここ
  • Ấy, bên ấy, đối lại với chữ bỉ 彼.
  • Thế, lời nói chỉ định hẳn hoi. Như kỳ tự nhâm dĩ thiên hạ trọng như thử 其自任以天下之重如此 thửa gánh vác lấy công việc nặng nề trong thiên hạ như thế.
  • Ấy, bèn. Như hữu đức thử hữu nhân 有德此有人 (Dại học 大學) có đức ấy (bèn) có người.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỬ PHƯƠNG hướng này; phía này; ở đây; đây; này
THỬ PHƯƠNG phía này; bên này; hướng này
THỬ XỬ,XỨ đây; ở đây
れ迄 THỬ HẤT cho đến bây giờ; cho đến nay
れから THỬ kể từ bây giờ; kể từ nay
THỬ cái này; đây;này (tiếng gọi)
THỬ này
BỈ THỬ cái này cái kia; này nọ; linh tinh
彼方 BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG khắp nơi; khắp chốn
彼方 BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG khắp nơi; khắp chốn